🌷 Initial sound: ㄹㅌㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

렌트하다 (rent 하다) : 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다. Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)