🌟 내원 (來院)

Danh từ  

1. 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아옴.

1. SỰ VÀO VIỆN, SỰ NẰM VIỆN: Việc bệnh nhân tìm đến bệnh viện để chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내원 예약.
    Reservation for internal visits.
  • Google translate 내원 일정.
    Internal hospital schedule.
  • Google translate 내원 환자.
    Internal patient.
  • Google translate 내원을 취소하다.
    Cancel the visit.
  • Google translate 내원을 하다.
    Visit the hospital.
  • Google translate 병원장은 내원 환자가 많아지자 병원 주차장을 늘렸다.
    As the number of patients visiting the hospital increased, the hospital's parking lot increased.
  • Google translate 습하고 더운 날씨가 계속되자 병원에는 식중독으로 인한 내원 사례가 급증했다.
    As the humid and hot weather continued, the number of visits to hospitals due to food poisoning surged.
  • Google translate 병원에서 자꾸 오라고 하네. 귀찮아 죽겠어.
    The hospital keeps telling me to come. i'm tired of it.
    Google translate 요즘에 진료비를 더 받으려고 불필요한 내원 요구를 하는 병원도 있다니까 잘 알아봐.
    There are some hospitals that ask for unnecessary visits to pay more for medical treatment these days.

내원: visit to a doctor's office; visit to a hospital,らいいん【来院】,visite chez un médecin, visite à l'hôpital,visita al médico,زيارة المستشفى,эмнэлэгт үзүүлэх,sự vào viện, sự nằm viện,การมาโรงพยาบาล, การมาโรงพยาบาลเพื่อรักษา,berobat, datang berobat,приход в больницу,到医院就诊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내원 (내원)
📚 Từ phái sinh: 내원하다(來院하다): 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아오다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)