🌟 경지 (境地)

  Danh từ  

1. 학문이나 예술 등에서 일정한 특성과 체계를 갖춘 독자적인 범주나 부분.

1. KHUNG CẢNH, VŨ ĐÀI, PHẠM VI: Bộ phận hay phạm trù riêng có hệ thống và đặc tính nhất định trong nghệ thuật hay học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예술의 경지.
    A state of art.
  • Google translate 음악의 경지.
    The stage of music.
  • Google translate 새로운 경지.
    New ground.
  • Google translate 경지를 개척하다.
    Carve out a field.
  • Google translate 경지를 마련하다.
    Set up a field.
  • Google translate 경지를 열다.
    Open a field.
  • Google translate 그의 작품은 현대 미술의 새로운 경지를 열었다고 평가받았다.
    His work was assessed to have opened a new frontier of modern art.
  • Google translate 김 작가는 독특한 작품 세계를 통해 현대 문학의 새로운 경지를 마련하였다.
    Writer kim created a new field of modern literature through a unique world of works.
Từ đồng nghĩa 부문(部門): 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
Từ đồng nghĩa 분야(分野): 사회 활동을 어떠한 기준에 따라 나눈 범위나 부분 중의 하나.
Từ đồng nghĩa 영역(領域): 영토, 영해, 영공 등 한 나라의 주권이 미치는 범위., 힘, 생각, 활동…

경지: scope; area; field,きょうち【境地】,domaine, territoire, milieu, sphère,horizonte, límite, frontera,مجال، حقل,салбар, хэсэг,khung cảnh, vũ đài, phạm vi,สาขา, แขนง,babak, kondisi, era,раздел; направление,境地,领域,

2. 몸이나 마음, 기술 등이 일정 수준 이상의 단계에 도달해 있는 상태.

2. CẢNH HUỐNG: Trạng thái mà cơ thể, tâm hồn hay kỹ thuật đạt được đến giai đoạn trên cả tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달관의 경지.
    The state of the canal.
  • Google translate 무아의 경지.
    The stage of the moa.
  • Google translate 전문가의 경지.
    Expertise.
  • Google translate 경지를 넘어서다.
    Go beyond the mark.
  • Google translate 경지로 들어서다.
    Enter the field.
  • Google translate 경지에 도달하다.
    Reach the stage.
  • Google translate 경지에 들다.
    Enter the stage.
  • Google translate 경지에 이르다.
    Reach a point.
  • Google translate 피아노 치는 일에 집중하다 보면 어느새 무념의 경지에 다다르게 된다.
    Focus on playing the piano, and you're at a point of indifference.
  • Google translate 어떤 일을 하든지 최선을 다해 열심히 하다 보면 최고의 경지에 오를 수 있다.
    Whatever you do, you can get to the top of it if you try your best.
  • Google translate 나 이제는 눈 감고도 요리를 할 수 있을 것 같아.
    I think i can cook with my eyes closed now.
    Google translate 매일 열심히 연습하더니 네가 이제 경지에 이르렀구나.
    You've been practicing hard every day, and now you've reached the point.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경지 (경지)


🗣️ 경지 (境地) @ Giải nghĩa

🗣️ 경지 (境地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365)