🌟 자작 (自作)

Danh từ  

1. 제 손으로 직접 만들거나 지음. 또는 그렇게 만든 것.

1. SỰ TỰ CHẾ, SỰ TỰ GÂY DỰNG, ĐỒ TỰ CHẾ, CÔNG TRÌNH TỰ GÂY DỰNG: Việc trực tiếp làm hoặc xây nên bằng chính bàn tay của mình. Hoặc cái được làm ra một cách như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자작 소설.
    A self-written novel.
  • Google translate 자작 작품.
    Self-made.
  • Google translate 자작을 계획하다.
    Plan one's own crop.
  • Google translate 자작을 하다.
    Have your own crop.
  • Google translate 서툴게 만든 노래였지만 자작이라는 점에 의의를 두었다.
    It was a poorly made song, but it was meaningful that it was self-written.
  • Google translate 자작 소설을 짓는 것을 좋아하던 친구는 결국 작가가 되었다.
    A friend who liked to write his own novels eventually became a writer.
  • Google translate 나 오늘 젓가락을 안 가져 왔는데 방금 생겼어. 이것 봐. 자작 젓가락이야.
    I didn't bring chopsticks today, but i just got one. look at this. they're self-made chopsticks.
    Google translate 나뭇가지를 부러뜨려서 직접 만들었구나.
    You broke a branch and made it yourself.

자작: one's own work; one's own making,じさく【自作】,,propia producción,صنع بذاته,хувиараа хийх, өөрөө хийх,sự tự chế, sự tự gây dựng, đồ tự chế, công trình tự gây dựng,การผลิตด้วยมือ, การประดิษฐ์ด้วยมือ, การสร้างด้วยมือ, การทำด้วยมือ,buatan sendiri,,自制,自作,

2. 자기 땅에 자기가 직접 농사를 지음.

2. SỰ TỰ CANH TÁC NÔNG NGHIỆP: Việc bản thân trực tiếp làm nông nghiệp trên đất của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자작 경지.
    Self-created land.
  • Google translate 자작 농산물.
    Produce of one's own crop.
  • Google translate 자작을 하다.
    Have your own crop.
  • Google translate 자작으로 농사짓다.
    Farm on one's own crops.
  • Google translate 자작으로 먹고 살다.
    Live off one's own crops.
  • Google translate 시골에서 할머니가 직접 자작을 하신 감자를 보내 주셨다.
    In the countryside, my grandmother sent me the potatoes she made herself.
  • Google translate 우리가 사는 시골 마을에서는 모두 자작으로 먹고 살았다.
    In the rural villages where we live, we all lived on our own.
  • Google translate 요즘은 근교에 밭을 만들어 자작을 하기도 하나 봐.
    I guess they make their own fields in the suburbs these days.
    Google translate 사 먹는 것보다 직접 길러서 먹는 게 더 좋을 것 같기도 해.
    I think it's better to grow it out and eat it yourself than to buy it.
Từ tham khảo 소작(小作): 땅을 갖지 못한 농민이 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자작 (자작) 자작이 (자자기) 자작도 (자작또) 자작만 (자장만)
📚 Từ phái sinh: 자작하다(自作하다): 제 손으로 직접 만들거나 짓다., 자기 땅에 자기가 직접 농사를 짓…

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204)