🌟 깨달음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨달음 (
깨다름
)
🗣️ 깨달음 @ Giải nghĩa
🗣️ 깨달음 @ Ví dụ cụ thể
- 통렬한 깨달음. [통렬하다 (痛烈하다)]
- 수련을 통해 통렬한 깨달음을 얻는 그는 속세를 멀리하고 산으로 들어갔다. [통렬하다 (痛烈하다)]
- 심원한 깨달음. [심원하다 (深遠하다)]
- 찰나의 깨달음. [찰나 (刹那)]
- 뒤늦은 깨달음. [뒤늦다]
- 자연적 깨달음. [자연적 (自然的)]
- 나는 혼자 여행을 하며 인생에 대해 자연적 깨달음을 얻었다. [자연적 (自然的)]
🌷 ㄲㄷㅇ: Initial sound 깨달음
-
ㄲㄷㅇ (
깍듯이
)
: 매우 예의가 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp. -
ㄲㄷㅇ (
깨달음
)
: 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ. -
ㄲㄷㅇ (
깜둥이
)
: 피부색이 짙고 어두운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA BỊ ĐEN: Người có màu da đậm và tối. -
ㄲㄷㅇ (
껌둥이
)
: (귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
Danh từ
🌏 CON MỰC, CHÓ MỰC: (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen. -
ㄲㄷㅇ (
꾀돌이
)
: 꾀가 많고 귀여운 어린 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ LÉM LĨNH: Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273)