🌟 깨달음

Danh từ  

1. 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.

1. ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨달음.
    Great realization.
  • Google translate 깨달음의 경지.
    The state of enlightenment.
  • Google translate 깨달음을 구하다.
    Seek enlightenment.
  • Google translate 깨달음을 얻다.
    Obtain enlightenment.
  • Google translate 깨달음을 이루다.
    Realize.
  • Google translate 깨달음을 추구하다.
    Pursue enlightenment.
  • Google translate 그는 깊은 생각 끝에 큰 깨달음을 얻게 되었다.
    He came to great enlightenment after deep thought.
  • Google translate 그는 깨달음을 얻기 전까지는 산에서 내려가지 않고 계속 도를 닦겠다고 했다.
    He said he wouldn't go down the mountain until he realized he'd continue to work his way.
  • Google translate 선생님께서 깨달음을 얻으시는 방법은 어떤 것인가요?
    What is the way you learn?
    Google translate 무엇보다도 선조들의 지혜가 녹아 있는 책을 보는 것이지요.
    Most of all, reading a book that contains the wisdom of our ancestors.

깨달음: enlightenment; illumination; realization,さとり【悟り・覚り】。しょうがく【正覚】,illumination, révélation,entendimiento, descubrimiento, iluminación,فهم ، إدراك,ухаарал,điều nhận biết, điều giác ngộ,การตรัสรู้, การหยั่งรู้, ความตระหนัก, ความเข้าใจ,kesadaran,познание; осознание,悟,领悟,领会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨달음 (깨다름)


🗣️ 깨달음 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨달음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)