🌷 Initial sound: ㄲㄷㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
깍듯이
:
매우 예의가 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp.
•
깨달음
:
사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ.
•
깜둥이
:
피부색이 짙고 어두운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA BỊ ĐEN: Người có màu da đậm và tối.
•
껌둥이
:
(귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
Danh từ
🌏 CON MỰC, CHÓ MỰC: (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen.
•
꾀돌이
:
꾀가 많고 귀여운 어린 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ LÉM LĨNH: Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204)