🌷 Initial sound: ㄲㄷㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

깍듯이 : 매우 예의가 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp.

깨달음 : 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것. Danh từ
🌏 ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ.

깜둥이 : 피부색이 짙고 어두운 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DA BỊ ĐEN: Người có màu da đậm và tối.

껌둥이 : (귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개. Danh từ
🌏 CON MỰC, CHÓ MỰC: (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen.

꾀돌이 : 꾀가 많고 귀여운 어린 아이. Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ LÉM LĨNH: Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.


Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)