🌟 자각 (自覺)

  Danh từ  

1. 자기의 입장이나 능력 등을 스스로 느끼거나 깨달음.

1. TỰ GIÁC, TỰ HIỂU RA, TỰ NHẬN RA, TỰ CẢM NHẬN: Việc tự cảm nhận hay nhận ra năng lực hoặc lập trường của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자각 상태.
    A state of self-awareness.
  • Google translate 자각 증상.
    Self-awareness symptoms.
  • Google translate 자각 증세.
    Self-awareness symptoms.
  • Google translate 자각이 늦다.
    Late self-awareness.
  • Google translate 자각이 없다.
    There is no awareness.
  • Google translate 자각을 모색하다.
    Seek self-awareness.
  • Google translate 자각을 일깨우다.
    Awaken awareness.
  • Google translate 자각을 촉구하다.
    Urge awareness.
  • Google translate 자각을 하다.
    Realize.
  • Google translate 나는 대상을 받은 것이 아직도 얼떨떨하고 자각이 되지 않는다.
    I'm still puzzled and self-aware that i won the grand prize.
  • Google translate 농부는 가뭄이 계속되자 똑같은 방법으로 농사를 해서는 안 되겠다는 자각이 들었다.
    As the drought continued, the farmer became aware that he should not farm in the same way.

자각: self-consciousness; awakening,じかく【自覚】,conscience, éveil,conciencia, concienciación,الوعي بالذات,ухаарал, өөрөө ухамсарлах явдал, өөрөө ухаарах явдал,tự giác, tự hiểu ra, tự nhận ra, tự cảm nhận,ความมีอัตพิชาน, การสำนึก, การตระหนักถึง, การมีจิตสำนึก,penyadaran diri,самоощущение; самосознание,自觉,觉悟,认识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자각 (자각) 자각이 (자가기) 자각도 (자각또) 자각만 (자강만)
📚 Từ phái sinh: 자각되다(自覺되다): 자기의 입장이나 능력 등이 스스로 느껴지거나 깨달아지다. 자각하다(自覺하다): 자기의 입장이나 능력 등을 스스로 느끼거나 깨닫다. 자각적: 스스로 느끼거나 깨닫는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 자각 (自覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48)