🌟 해탈 (解脫)

Danh từ  

1. 불교에서, 도를 닦아 마음속의 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어남.

1. SỰ SIÊU THOÁT: Việc tu hành rồi thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ, đau khổ trong lòng, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해탈의 경지.
    The state of nirvana.
  • Google translate 해탈을 얻다.
    Attain a nirvana.
  • Google translate 해탈을 이루다.
    Achieve nirvana.
  • Google translate 해탈에 도달하다.
    To reach nirvana.
  • Google translate 해탈에 이르다.
    Reach nirvana.
  • Google translate 스님은 부처님이 말씀하신 해탈을 얻기 위해 마음의 화를 다스리는 수행을 했다.
    The monk did the work of controlling the anger of the mind in order to obtain the nirvana that the buddha had said.
  • Google translate 나는 부처님의 삶을 따라하려고 노력했으나 해탈의 경지에 이르는 것은 결코 쉬운 일이 아니었다.
    I tried to imitate buddha's life, but it was never easy to reach the point of nirvana.
  • Google translate 큰스님은 모든 욕심과 욕망에서 벗어나 해탈을 이루기 위해서는 마음을 잘 다스려야 한다고 말씀하셨다.
    The chief monk said that in order to escape all greed and desire and achieve nirvana, one must control one's mind well.
  • Google translate 스님, 저도 부처가 될 수 있을까요?
    Monk, can i be a buddha?
    Google translate 그럼요. 도를 닦아 해탈을 하면 누구나 부처가 될 수 있지요.
    Of course. anyone can become a buddha by wiping out the do.

해탈: Nirvana,げだつ【解脱】,délivrance, affranchissement,nirvana,تحرّر من الأمور الدنيويّة,ангижрах, салах,sự siêu thoát,การหลุดพ้น, การนิพพาน,,нирвана,解脱,

2. 사람의 마음을 얽매고 있는 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어남.

2. SỰ GIẢI THOÁT, SỰ THOÁT KHỎI: Việc thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ hay đau khổ đang vướng bận trong tâm hồn của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해탈의 경지.
    The state of nirvana.
  • Google translate 해탈의 길.
    The road to nirvana.
  • Google translate 해탈을 맛보다.
    Taste nirvana.
  • Google translate 해탈을 하다.
    Discover.
  • Google translate 해탈에 도달하다.
    To reach nirvana.
  • Google translate 그 남자는 욕망에서 벗어나기 위해 해탈의 길을 찾아 떠났다.
    The man set out looking for a way out of his desires.
  • Google translate 나는 화를 다스리는 법을 배움으로써 해탈의 경지에 이르렀다.
    I reached the point of nirvana by learning to control my anger.
  • Google translate 고민과 번뇌에서 벗어날 수 있을까요?
    Can we get out of trouble and anguish?
    Google translate 해탈은 아무나 할 수 있는 게 아닙니다.
    Not everyone can get away with it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해탈 (해ː탈)
📚 Từ phái sinh: 해탈하다(解脫하다): 불교에서, 도를 닦아 마음속의 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗…

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91)