🌟 초두 (初頭)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 기간이 시작되는 부분.

1. BAN ĐẦU: Phần bắt đầu của khoảng thời gian hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금세기 초두.
    The beginning of this century.
  • Google translate 신년 초두.
    New year's beginnings.
  • Google translate 십구 세기 초두.
    The beginning of the nineteenth century.
  • Google translate 칠십 년대 초두.
    The early 70s.
  • Google translate 초두에 일어나다.
    Get up at the beginning.
  • Google translate 나는 편지의 초두에서 어머니의 건강과 안부를 물었다.
    At the beginning of the letter i asked after my mother's health and regards.
  • Google translate 산업 혁명은 18세기 후반에서 19세기 초두에 걸쳐서 유럽을 중심으로 전개되었다.
    The industrial revolution unfolded around europe from the late 18th to the early 19th century.
  • Google translate 언제부터 화가의 길을 걷기 시작하셨습니까?
    When did you start walking the artist's path?
    Google translate 처음 그림을 그리기 시작한 건 팔십 년대 초두였습니다.
    The first time i started painting was in the early eighties.

초두: start; outset,しょとう【初頭】,début,comienzo, principio, inicio,بداية,эхэнд,ban đầu,ส่วนเริ่มต้น, ส่วนเริ่มแรก, ส่วนหัว,awal, mula,начало,开端,

2. 맨 처음.

2. ĐẦU TIÊN: Trước tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초두의 기대.
    Expectation of the beginning.
  • Google translate 초두의 목적.
    Purpose of the beginning.
  • Google translate 초두의 일정.
    The schedule of the beginning.
  • Google translate 초두부터 힘들다.
    Hard from the beginning.
  • Google translate 초두에 실패하다.
    Fail at the very beginning.
  • Google translate 자라온 환경이 다른 우리는 초두부터 안 맞을 수 밖에 없었다.
    We had no choice but to be out of step from the beginning.
  • Google translate 몸이 안 좋아진 나는 초두의 계획을 바꿔서 일찍 숙소로 돌아왔다.
    Being ill, i changed chodu's plans and returned to my quarters early.
  • Google translate 요즘은 내가 왜 이 일을 하고 있는지 잘 모르겠어.
    I don't know why i'm doing this these days.
    Google translate 그럴 땐 초두의 목적이 뭐였는지 다시 떠올려 봐.
    In that case, think again about what the purpose of the candle was.
Từ tham khảo 당초(當初): 일의 제일 처음.
Từ tham khảo 애당초(애當初): 일의 맨 처음.
Từ tham khảo 애초(애初): 맨 처음.
Từ tham khảo 시초(始初): 맨 처음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초두 (초두)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91)