🌟 취득 (取得)

  Danh từ  

1. 물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가짐.

1. SỰ CÓ ĐƯỢC, SỰ LẤY ĐƯỢC: Việc làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면허 취득.
    License acquired.
  • Google translate 소유권 취득.
    Take ownership.
  • Google translate 자격증 취득.
    Accreditation of a certificate.
  • Google translate 재산 취득.
    Acquire property.
  • Google translate 토지 취득.
    Land acquisition.
  • Google translate 학위 취득.
    Degree.
  • Google translate 취득을 허가하다.
    Authorize acquisition.
  • Google translate 박사 학위 취득 후 승규는 강의를 나가기 시작했다.
    After earning his doctorate, seung-gyu began to attend lectures.
  • Google translate 학위 취득 조건은 대학교마다 다르다.
    Degree acquisition conditions vary from university to university.
  • Google translate 너는 수능 끝나고 뭐 할 거야?
    What are you going to do after the college entrance exam?
    Google translate 나는 운전 면허증 취득이나 할까 해.
    I'm thinking of getting a driver's license.

취득: acquisition; purchase,しゅとく【取得】,obtention, acquisition,obtención, adquisición,حصول، نَوْل,эзэмшил, авалт,sự có được, sự lấy được,การได้มา, การได้รับ, การครอบครอง,pendapatan, pengambilan, peraihan,приобретение; завладение,取得,获得,得到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취득 (취ː득) 취득이 (취ː드기) 취득도 (취ː득또) 취득만 (취ː등만)
📚 Từ phái sinh: 취득하다(取得하다): 물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가지다.
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 취득 (取得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)