🌟 선거인단 (選擧人團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선거인단 (
선ː거인단
)
🗣️ 선거인단 (選擧人團) @ Ví dụ cụ thể
- 미국에서는 대통령 선출을 앞두고 간접 선거를 위한 선거인단 투표가 이루어지고 있다. [간접 선거 (間接選擧)]
🌷 ㅅㄱㅇㄷ: Initial sound 선거인단
-
ㅅㄱㅇㄷ (
상관없다
)
: 서로 관련이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN: Không có liên quan với nhau. -
ㅅㄱㅇㄷ (
상관있다
)
: 서로 관련이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ LIÊN QUAN NHAU: Có liên quan với nhau. -
ㅅㄱㅇㄷ (
선거 운동
)
: 선거에서 특정한 후보자를 당선시키기 위하여 시민들을 상대로 벌이는 여러 활동.
None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG BẦU CỬ: Nhiều hoạt động diễn ra nhắm vào người dân nhằm làm cho ứng cử viên đặc biệt đắc cử trong bầu cử. -
ㅅㄱㅇㄷ (
선거인단
)
: 간접 선거로 국가의 우두머리나 집단의 대표 등을 뽑을 때 그 선거권을 가진 사람들로 이루어진 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CỬ TRI: Tập thể những người có quyền bầu cử khi tuyển chọn người đứng đầu quốc gia hoặc người đại diện cơ quan thông qua cuộc bầu cử gián tiếp.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)