🌟 총회 (總會)

Danh từ  

1. 구성원 전체가 모여서 어떤 일에 관하여 의논함. 또는 그런 모임.

1. ĐẠI HỘI: Việc toàn thể thành viên tập trung và bàn luận liên quan đến việc nào đó. Hoặc cuộc họp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주주 총회.
    A general meeting of shareholders.
  • Google translate 학급 총회.
    Class general assembly.
  • Google translate 총회 일정.
    General assembly schedule.
  • Google translate 총회가 열리다.
    General assembly is held.
  • Google translate 총회를 열다.
    Hold a general meeting.
  • Google translate 총회에 출석하다.
    Attend the general assembly.
  • Google translate 이사회는 새로운 사장을 선출하기 위해 총회를 개최했다.
    The board of directors held a general meeting to elect a new president.
  • Google translate 회사는 매년 일정한 시기에 주주들을 소집해 총회를 열었다.
    The company convened shareholders at a certain time each year to hold a general meeting.
  • Google translate 내일 학교의 학부모 총회에는 참석하실 건가요?
    Are you going to attend the school's parents' general assembly tomorrow?
    Google translate 네, 학교 경영 방침에 대해 의논한다니 꼭 참석해야죠.
    Yeah, you're discussing school management policies, so you have to attend.

총회: general meeting,そうかい【総会】,assemblée générale,asamblea general,اجتماع عامّ,бүх нийтийн чуулган, ерөнхий чуулган,đại hội,สมัชชาใหญ่, การประชุมใหญ่, ที่ประชุมใหญ่,rapat umum,Всеобщее собрание,总会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총회 (총ː회) 총회 (총ː훼)


🗣️ 총회 (總會) @ Giải nghĩa

🗣️ 총회 (總會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Hẹn (4)