🌟 개강 (開講)

  Danh từ  

1. 대학이나 학원 등에서 한 학기의 강의를 시작함.

1. SỰ KHAI GIẢNG: Việc bắt đầu vào học một học kỳ mới ở đại học hay ở trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개강 총회.
    General assembly opening.
  • Google translate 개강 파티.
    School opening party.
  • Google translate 개강이 되다.
    Lectures open.
  • Google translate 개강을 앞두다.
    The opening of the course precedes.
  • Google translate 개강을 준비하다.
    Prepare for the opening of a class.
  • Google translate 개강을 하다.
    The lecture begins.
  • Google translate 신학기 개강을 맞아 신입생들이 설레는 얼굴로 첫 등교를 했다.
    As the new semester began, the freshmen first went to school with excited faces.
  • Google translate 우리 학과에서는 학기가 시작되는 첫 주에 개강 모임을 열기로 했다.
    Our department has decided to hold an opening meeting in the first week of the school year.
  • Google translate 다음 주가 벌써 개강이구나.
    Next week is already the beginning of the semester.
    Google translate 그러게 말이야. 어느덧 방학이 다 끝나 버렸네.
    I know. the vacation is already over.
Từ trái nghĩa 종강(終講): 한 학기의 강의가 끝나거나 강의를 끝마침. 또는 한 학기의 마지막 강의.

개강: opening of a course; beginning of a series of lectures,かいこう【開講】,commencement de cours, rentrée universitaire,comienzo del curso académico,بدء الفصل الدراسيّ الجديد,хичээлийн шинэ жил эхлэх, хичээл орох, семестр эхлэх,sự khai giảng,การเปิดเทอม, การเปิดภาคเรียน, การเปิดภาคการศึกษา,mulai semester baru, mulai ajaran baru,начало семестра; занятий,开课,开学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개강 (개강)
📚 Từ phái sinh: 개강하다(開講하다): 대학이나 학원 등에서 한 학기의 강의가 시작되다. 또는 강의를 시작…
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 개강 (開講) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13)