🌟 주총 (株總)

Danh từ  

1. ‘주주 총회’를 줄여 이르는 말.

1. ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG: Cách nói tắt của "주주 총회".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정기 주총.
    Regular shareholders' guns.
  • Google translate 주총 소식.
    News of the shareholders' meeting.
  • Google translate 주총이 예정되다.
    The shareholders' meeting is scheduled.
  • Google translate 주총을 개최하다.
    Hold a shareholders' meeting.
  • Google translate 주총을 열다.
    Open a gun.
  • Google translate 주총에서 결의하다.
    Resolved at a shareholders' meeting.
  • Google translate 그 회사는 주총을 열어서 새 이사들을 투표로 뽑았다.
    The company opened a shareholders' meeting and voted for new directors.
  • Google translate 이날 주총에서 과반수 이상의 주주들이 회사의 합병을 찬성하였다.
    More than a majority of shareholders voted for the merger at the shareholders' meeting.
  • Google translate 주총이 언제 열립니까?
    When will the shareholders' meeting be held?
    Google translate 이달 말 주말에 주주들이 모인다고 합니다.
    Shareholders are expected to gather at the end of the month on the weekend.

주총: stockholders' meeting,しゅそう【株総】,assemblée générale des actionnaires,junta general de accionistas,جمعيّة عموميّة لأصحاب الأسهم,хувьцаа эзэмшигчдийн хурал,đại hội cổ đông,การประชุมใหญ่ผู้ถือหุ้น, สมัชชาใหญ่ผู้ถือหุ้น,rapat umum pemegang saham,общее собрание акционеров,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주총 (주총)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)