🌟 속개 (續開)

Danh từ  

1. 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속함.

1. SỰ BẮT ĐẦU LẠI, SỰ TIẾP DIỄN LẠI: Việc tiếp tục việc gì đó đã bị tạm ngừng ví dụ như cuộc họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 속개.
    Competition speed.
  • Google translate 국회 속개.
    Parliamentary sequencing.
  • Google translate 재판 속개.
    A trial run.
  • Google translate 총회 속개.
    The general assembly's.
  • Google translate 협상 속개.
    Negotiation sequencing.
  • Google translate 회담 속개.
    Talks resume.
  • Google translate 회의 속개.
    Meeting sequencing.
  • Google translate 의원들은 의견 마찰로 중단되었던 국회의 속개를 요청하였다.
    Members of the national assembly called for the opening of the national assembly, which had been suspended due to disagreements.
  • Google translate 지난 삼 년간 열리지 않았던 두 나라의 회담은 앞으로도 속개가 될 것 같지 않다.
    The talks between the two countries, which have not been held in the last three years, are unlikely to continue as a springboard.
  • Google translate 도대체 임금 협상 속개는 언제 합니까?
    When the hell are we going to do the pay negotiations?
    Google translate 일단 저희 측의 입장이 정리돼야 다시 열 수 있습니다.
    Once our positions are in order, we can reopen them.

속개: continuation; resumption,ぞっかい【続開】,continuation, reprise,reanudación, continuación,استئناف,үргэлжлэн хуралдах,sự bắt đầu lại, sự tiếp diễn lại,การเริ่มใหม่อีก, การทำต่อ, การนำกลับมาทำต่ออีกครั้ง, การนำกลับมาใหม่อีกครั้ง,lanjutan rapat,продолжение,重开,续开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속개 (속깨)
📚 Từ phái sinh: 속개되다(續開되다): 잠시 중단되었던 회의 등이 다시 계속되다. 속개하다(續開하다): 잠시 중단되었던 회의 등을 다시 계속하다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)