🌟 징병하다 (徵兵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징병하다 (
징병하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징병(徵兵): 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으…
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 징병하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15)