🌟 등반 (登攀)

  Danh từ  

1. 높은 산을 오름.

1. VIỆC LEO NÚI, SỰ LEO NÚI: Việc đi lên núi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설악산 등반.
    Climbing mt. seorak.
  • Google translate 등반 명소.
    A climbing attraction.
  • Google translate 등반 일정.
    Climbing schedule.
  • Google translate 등반 코스.
    Climbing course.
  • Google translate 등반을 하다.
    Climb.
  • Google translate 우리 산악 동호회에서는 이번에 지리산 등반에 참여할 회원들의 신청을 받고 있다.
    Our mountaineering club is accepting applications from members who will participate in climbing mt. jiri this time.
  • Google translate 전 직원이 도심을 떠나 설악산 등반을 하며 팀워크를 다지는 좋은 시간을 보냈다.
    All employees had a good time leaving the city to climb mt. seorak and strengthen their teamwork.
  • Google translate 등반 초보자가 오르기에 좋은 산을 하나만 추천해 주세요.
    Please recommend one mountain for beginners of climbing.
    Google translate 이 산이 가파르지 않고 코스도 짧아서 초보자에겐 그만이에요.
    This mountain is not steep and the course is short, so it's perfect for beginners.

등반: mountain climbing,とうはん【登攀】,ascension, escalade,alpinismo, montañismo, escalada,تسلّق,ууланд авиралт, уулын спорт,việc leo núi, sự leo núi,การไต่เขา, การปีนเขา, การขึ้นเขา,mendaki gunung,альпинизм; восхождение на гору; подъём на гору; горный туризм,攀登,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등반 (등반)
📚 Từ phái sinh: 등반하다(登攀하다): 높은 산을 오르다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 등반 (登攀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43)