🌟 등반하다 (登攀 하다)

Động từ  

1. 높은 산을 오르다.

1. LEO NÚI: Lên núi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빙벽을 등반하는 기술.
    Skill of climbing ice walls.
  • Google translate 암벽을 등반하는 방법.
    How to climb a rock wall.
  • Google translate 산을 등반하다.
    Climb a mountain.
  • Google translate 설악산을 등반하다.
    Climb mt. seorak.
  • Google translate 한라산 정상을 등반하다.
    Climb the summit of mt. halla.
  • Google translate 나는 산 정상에 올랐을 때의 짜릿함 때문에 산을 등반한다.
    I climb mountains because of the thrill of reaching the top of the mountain.
  • Google translate 등반할 때는 안전을 위해 반드시 등산화를 신고 등산 장비를 갖추어야 한다.
    For safety reasons, you must wear hiking boots and equip yourself with climbing equipment.
  • Google translate 주말에는 주로 무엇을 하고 지내시나요?
    What do you usually do on weekends?
    Google translate 저는 산을 좋아해서 항상 등반하러 가까운 산에 갑니다.
    I like mountains, so i always go to nearby mountains to climb.

등반하다: climb a mountain,とうはんする【登攀する】,faire l'ascension, faire l'escalade, faire de la montagne, gravir, escalader,escalar,يتسلّق جبل,ууланд авирах,leo núi,ปีนเขา, ปีนขึ้น, ไต่เขา, ไต่ขึ้น, ป่ายปีน,mendaki, memanjat atau menaiki gunung,,восходить на гору,攀登,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등반하다 (등반하다)
📚 Từ phái sinh: 등반(登攀): 높은 산을 오름.

🗣️ 등반하다 (登攀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159)