🌟 등반하다 (登攀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등반하다 (
등반하다
)
📚 Từ phái sinh: • 등반(登攀): 높은 산을 오름.
🗣️ 등반하다 (登攀 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 등반하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159)