Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등반하다 (등반하다) 📚 Từ phái sinh: • 등반(登攀): 높은 산을 오름.
등반하다
Start 등 등 End
Start
End
Start 반 반 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82)