🌟 등반하다 (登攀 하다)

Động từ  

1. 높은 산을 오르다.

1. LEO NÚI: Lên núi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빙벽을 등반하는 기술.
    Skill of climbing ice walls.
  • 암벽을 등반하는 방법.
    How to climb a rock wall.
  • 산을 등반하다.
    Climb a mountain.
  • 설악산을 등반하다.
    Climb mt. seorak.
  • 한라산 정상을 등반하다.
    Climb the summit of mt. halla.
  • 나는 산 정상에 올랐을 때의 짜릿함 때문에 산을 등반한다.
    I climb mountains because of the thrill of reaching the top of the mountain.
  • 등반할 때는 안전을 위해 반드시 등산화를 신고 등산 장비를 갖추어야 한다.
    For safety reasons, you must wear hiking boots and equip yourself with climbing equipment.
  • 주말에는 주로 무엇을 하고 지내시나요?
    What do you usually do on weekends?
    저는 산을 좋아해서 항상 등반하러 가까운 산에 갑니다.
    I like mountains, so i always go to nearby mountains to climb.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등반하다 (등반하다)
📚 Từ phái sinh: 등반(登攀): 높은 산을 오름.

🗣️ 등반하다 (登攀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Mua sắm (99) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82)