🌟 대박 (大 박)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 일이 크게 이루어짐.

1. SỰ KẾCH XÙ, TO TÁT, LỚN LAO, BÙNG NỔ: (ví von) Việc nào đó được thực hiện lớn lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수익 대박.
    Profit jackpot.
  • Google translate 부동산 대박.
    Real estate jackpot.
  • Google translate 대박이 나다.
    Hit the jackpot.
  • Google translate 대박이 터지다.
    Big hit.
  • Google translate 대박을 터트리다.
    Hit the jackpot.
  • Google translate 그녀는 이번 연극이 흥행 대박을 터뜨릴 것이라 믿었다.
    She believed the play would hit the jackpot.
  • Google translate 아무 노력도 없이 대박을 기대해서는 안 돼.
    You shouldn't expect a jackpot without any effort.
  • Google translate 김 감독이 만든 영화가 이번에 대박이 났다면서?
    I heard the movie directed by kim was a hit this time.
    Google translate 응. 그동안 찍었던 영화들이 흥행이 안 되어 고생을 많이 하더니 잘된 일이지 뭐야.
    Yeah. it's a good thing that the movies i've filmed have gone through a lot of trouble because they weren't successful.

대박: great success,おおあたり【大当たり】,grand succès, énorme succès, fureur, hit, gros lot, grand coup, malheur,gran éxito,نجاح كبير,аймаар, гайхалтай,sự kếch xù,  to tát, lớn lao, bùng nổ,สุดยอด, สำเร็จยิ่งใหญ่, สำเร็จมหาศาล,keuntungan besar,огромный успех, круто, клёво (разг.),,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대박 (대ː박) 대박이 (대ː바기) 대박도 (대ː박또) 대박만 (대ː방만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 대박 (大 박) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20)