🌟 대박 (大 박)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 일이 크게 이루어짐.

1. SỰ KẾCH XÙ, TO TÁT, LỚN LAO, BÙNG NỔ: (ví von) Việc nào đó được thực hiện lớn lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수익 대박.
    Profit jackpot.
  • 부동산 대박.
    Real estate jackpot.
  • 대박이 나다.
    Hit the jackpot.
  • 대박이 터지다.
    Big hit.
  • 대박을 터트리다.
    Hit the jackpot.
  • 그녀는 이번 연극이 흥행 대박을 터뜨릴 것이라 믿었다.
    She believed the play would hit the jackpot.
  • 아무 노력도 없이 대박을 기대해서는 안 돼.
    You shouldn't expect a jackpot without any effort.
  • 김 감독이 만든 영화가 이번에 대박이 났다면서?
    I heard the movie directed by kim was a hit this time.
    응. 그동안 찍었던 영화들이 흥행이 안 되어 고생을 많이 하더니 잘된 일이지 뭐야.
    Yeah. it's a good thing that the movies i've filmed have gone through a lot of trouble because they weren't successful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대박 (대ː박) 대박이 (대ː바기) 대박도 (대ː박또) 대박만 (대ː방만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 대박 (大 박) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47)