🌷 Initial sound: ㄷㅂ

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 52 ALL : 73

덕분 (德分) : 어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHỜ VÀO, NHỜ ƠN, NHỜ SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ hay ân huệ do người nào đó ban cho. Hoặc lợi ích do việc nào đó mang lại.

담배 : 잎을 말려서 피우는 담배를 만드는 식물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÂY THUỐC LÁ: Cây có lá được sấy khô để làm thuốc hút.

두부 (豆腐) : 콩을 갈아서 만든 희고 부드러운 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẬU HŨ, ĐẬU PHỤ: Thức ăn màu trắng và mềm, được làm bằng đậu xay.

다방 (茶房) : 차나 커피, 음료를 사서 마시며 이야기하거나 쉴 수 있는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN TRÀ, QUÁN CÀ PHÊ: Nơi mà có thể mua trà, cà phê hay các loại thức uống, vừa uống vừa trò chuyện hay thư giãn.

동부 (東部) : 어떤 지역의 동쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN ĐÔNG, ĐÔNG BỘ: Phần phía Đông của một khu vực nào đó.

대비 (對備) : 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비함. 또는 그런 준비. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG BỊ: Sự chuẩn bị trước để đối phó với tình huống khó khăn phía trước, hay sự chuẩn bị tương tự.

대변 (大便) : (점잖게 이르는 말로) 사람의 똥. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI TIỆN: (cách nói lịch sự) Phân của con người.

달빛 : 달에서 비치는 빛. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG: Ánh sáng phát ra từ trăng.

대비 (對比) : 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교함. 또는 그런 비교. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Sự so sánh hai hay nhiều vật lẫn nhau nhằm tìm ra sự khác nhau của chúng, hay việc so sánh tương tự.

답변 (答辯) : 질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂU TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc trả lời câu hỏi. Hay là lời giải đáp đó.

대박 (大 박) : (비유적으로) 어떤 일이 크게 이루어짐. Danh từ
🌏 SỰ KẾCH XÙ, TO TÁT, LỚN LAO, BÙNG NỔ: (ví von) Việc nào đó được thực hiện lớn lao.

당부 (當付) : 꼭 해 줄 것을 말로 단단히 부탁함. 또는 그런 부탁. Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐỀ NGHỊ: Việc nhờ vả nghiêm túc việc sẽ chắc chắn làm cho. Hoặc sự nhờ vả ấy.

동반 (同伴) : 어떤 일을 하거나 어디를 가는 것을 함께 함. Danh từ
🌏 SỰ SONG HÀNH, SỰ ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đâu hoặc cùng làm gì đó.

도보 (徒步) : 자전거나 자동차 등의 탈것을 타지 않고 걸어감. Danh từ
🌏 SỰ ĐI BỘ, SỰ ĐI DẠO, SỰ DẠO BỘ: Việc bước đi chứ không đi các phương tiện giao thông như xe đạp hay ô tô v.v...

독방 (獨房) : 혼자서 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình.

등반 (登攀) : 높은 산을 오름. Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, SỰ LEO NÚI: Việc đi lên núi cao.

도박 (賭博) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...

대본 (臺本) : 연극이나 영화에서, 대사나 장면의 설명 등을 적어 놓은 글. Danh từ
🌏 KỊCH BẢN: Phần ghi lại lời thoại hoặc giải thích cho những cảnh quay trong kịch hay phim.

담보 (擔保) : 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 것. Danh từ
🌏 TÀI SẢN THẾ CHẤP: Thứ mang ra thay thế trả món nợ đã vay trong trường hợp không thể trả nợ.

다발 : 꽃이나 채소, 돈 등의 묶음. Danh từ
🌏 ĐÓA, BÓ, XẤP: Bó hoa, rau hay tiền....

대북 (對北) : 북한에 대한 것. 또는 북한을 대상으로 하는 것. Danh từ
🌏 VỚI BẮC HÀN, VỀ BẮC HÀN: Những điều có liên quan đến Bắc Hàn, hay thuộc về Bắc Hàn.

단복 (團服) : ‘-단’이라는 이름이 붙은 단체의 구성원들이 똑같이 맞추어 입는 옷. Danh từ
🌏 ÁO ĐỒNG PHỤC: Áo được may giống hệt nhau, có gắn tên chung của tập thể, dành cho các thành viên của một tập thể.

더빙 (dubbing) : 외국 영화의 대사를 해당 언어로 바꾸어 성우의 목소리로 다시 녹음하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỒNG TIẾNG: Việc chuyển lời thoại của phim nước ngoài thành một ngôn ngữ tương ứng rồi thu lại bằng giọng của diễn viên lồng tiếng.

뒷방 (뒷 房) : 집의 중심부 뒤쪽에 있는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG SAU: Phòng ở phía sau của phần giữa ngôi nhà.

단벌 (單 벌) : 오직 한 벌의 옷. Danh từ
🌏 CHỈ MỘT BỘ QUẦN ÁO: Bộ quần áo duy nhất.

동방 (東方) : 동쪽 방향이나 동쪽 지방. Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Vùng phía Đông hoặc hướng phía Đông.

동봉 (同封) : 봉투나 상자 안에 주된 물건 외에 다른 것을 함께 넣거나 싸서 막음. Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH KÈM, SỰ KÈM THEO: Việc để thêm cái khác vào món đồ chính trong phong bì hay hộp rồi gói và niêm phong dán kín.

들불 : 들에 난 불. Danh từ
🌏 LỬA CHÁY TRÊN ĐỒNG: Lửa cháy ngoài đồng.

동방 (東邦) : 동쪽에 있는 나라. Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Quốc gia ở phía Đông.

대밭 : 대나무가 모여 자라는 곳. 또는 대나무를 심은 밭. Danh từ
🌏 HÀNG TRE, BỤI TRE, ĐÁM TRE, CÁNH ĐỒNG TRE: Nơi mà nhiều cây tre cùng lớn lên. Hay cánh đồng trồng cây tre.

동복 (冬服) : 겨울철에 입는 옷. Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MÙA ĐÔNG: Quần áo mặc vào mùa đông.

당번 (當番) : 어떤 일을 할 차례가 됨. 또는 그 차례가 된 사람. Danh từ
🌏 PHIÊN, PHIÊN TRỰC, CA, CA TRỰC, NGƯỜI TRỰC: Đến lượt phải làm điều gì đó. Hay là người đến lượt.

돌변 (突變) : 어떤 일이나 상황이 예상하지 못한 방향으로 갑자기 변함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT BIẾN: Sự việc hay tình huống nào đó biến hóa đột ngột theo chiều hướng không dự đoán trước được.

도복 (道服) : 유도, 태권도 등의 운동을 할 때 입는 옷. Danh từ
🌏 VÕ PHỤC: Quần áo mặc khi tập thể thao như môn Judo, Taekwondo v.v...

독뱀 (毒 뱀) : 독이 있는 뱀. Danh từ
🌏 RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc.

달변 (達辯) : 말을 능숙하고 막힘이 없이 잘 함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ GIỎI HÙNG BIỆN: Việc nói thành thành thạo và không bị ngập ngừng. Hoặc là lời nói đó.

단발 (短髮) : 머리카락을 짧게 깎거나 자름. 또는 그런 머리 모양. Danh từ
🌏 SỰ CẮT TÓC NGẮN, SỰ CẮT TÓC Ô VAN, MÁI TÓC NGẮN, MÁI TÓC Ô VAN: Việc cắt tóc với độ dài tới khoảng dưới tai hay gáy. Hoặc hình ảnh mái tóc như vậy.

등불 (燈 불) : 어두운 데를 밝히려고 등에 켠 불. Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN: Ánh sáng được thắp trên ngọn đèn để soi sáng nơi tối.

덤불 : 가는 가지나 덩굴들이 마구 엉클어져 자라는 나무. 또는 그런 나무들의 수풀. Danh từ
🌏 CÂY BỤI, BỤI CÂY: Cây có cành và dây leo mọc xoắn vào nhau. Hoặc lùm cây như vậy.

뒷발 : 발이 넷인 동물의 뒤쪽에 달린 두 발. Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân sau của động vật có bốn chân.

다발 (多發) : 어떤 일이 많이 일어남. Danh từ
🌏 SỰ XẢY RA NHIỀU: Việc có nhiều việc phát sinh.

더블 (double) : 두 배. 두 겹. Danh từ
🌏 GẤP ĐÔI, GẤP HAI LẦN: Hai lần. Gấp đôi.

독백 (獨白) : 혼자서 중얼거림. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC BẠCH, SỰ LẨM BẨM MỘT MÌNH: Sự lẩm nhẩm một mình.

돌발 (突發) : 예상하지 못한 일이 갑자기 일어남. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT PHÁT: Việc một việc không thể dự đoán trước đột ngột xảy ra.

등본 (謄本) : 관청에 등록한 문서의 원본의 내용을 그대로 복사한 서류. Danh từ
🌏 BẢN SAO: Giấy tờ sao y nội dung của bản chính đã đăng ký ở cơ quan nhà nước.

도벽 (盜癖) : 남의 물건을 훔치는 버릇. Danh từ
🌏 THÓI ĂN CẮP VẶT: Thói quen (tật) lấy trộm đồ của người khác.

도발 (挑發) : 상대를 자극해 어떤 일이 일어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ KHIÊU KHÍCH, SỰ KÍCH ĐỘNG: Chọc tức đối phương, làm cho việc gì đó xảy ra.

동북 (東北) : 동쪽과 북쪽. 또는 동쪽과 북쪽 사이의 방향. Danh từ
🌏 ĐÔNG BẮC: Phía Đông và phía Bắc. Hoặc phương vị nằm giữa phía Đông và phía Bắc.

독배 (毒杯) : 독약이나 독을 탄 술이 든 잔. Danh từ
🌏 CHÉN RƯỢU ĐỘC, CHÉN THUỐC ĐỘC: Chén chứa độc dược hay rượu độc.

대부 (大富) : 매우 부유한 부자. Danh từ
🌏 ĐẠI PHÚ, KẺ GIÀU TO, ĐẠI GIA: Người rất giàu có.

닭발 : 주로 요리의 재료로 쓰이는, 닭의 발. Danh từ
🌏 CHÂN GÀ: Chân của con gà chủ yếu được dùng làm nguyên liệu nấu ăn.

당분 (糖分) : 단맛이 있는 성분. Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN ĐƯỜNG, THÀNH PHẦN NGỌT: Thành phần có vị ngọt.

동백 (冬柏/冬栢) : 잎이 둥글고 두껍고 윤기가 나며, 이른 봄에 붉은 꽃이나 흰 꽃이 피는 사계절 내내 푸른 나무. Danh từ
🌏 CÂY SƠN TRÀ: Cây có lá tròn, dày và bóng, xanh tươi suốt 4 mùa, nở hoa màu trắng hoặc đỏ vào đầu mùa xuân.

대발 : 대나무를 엮어서 만든 발. Danh từ
🌏 MÀN TRE: Tấm màn che được làm bằng cách đan tre lại với nhau.

단비 : 꼭 필요한 때에 적당하게 내리는 비. Danh từ
🌏 MƯA ĐÚNG LÚC, MƯA ĐÚNG THỜI ĐIỂM: Mưa rơi đúng lúc cần thiết.

도배 (塗褙) : 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이는 일. Danh từ
🌏 VIỆC DÁN TƯỜNG: Công việc dán giấy có màu sắc và hoa văn lên tường hay trần nhà.

뒷벽 (뒷 壁) : 뒤쪽에 있는 벽. Danh từ
🌏 TƯỜNG SAU, VÁCH SAU: Vách tường ở phía sau.

데뷔 (début) : 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장함. Danh từ
🌏 BƯỚC ĐẦU, SỰ XUẤT HIỆN ĐẦU TIÊN, PHẦN ĐẦU: Việc xuất hiện lần đầu tiên trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như hoạt động văn học hay nghệ thuật.

달밤 : 달이 뜬 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM TRĂNG: Đêm trăng lên.

단박 : 그 자리에서 바로. Danh từ
🌏 TỨC THÌ, TỨC KHẮC, NGAY LẬP TỨC: Ngay tại vị trí ấy.

두발 (頭髮) : 머리에 난 털. Danh từ
🌏 TÓC, ĐẦU TÓC: Lông mọc trên đầu.

답방 (答訪) : 다른 사람의 방문에 대한 답례로 방문함. 또는 그런 방문. Danh từ
🌏 SỰ VIẾNG THĂM ĐÁP LỄ: Việc thăm đáp lễ cuộc viếng thăm của người khác. Hoặc cuộc viếng thăm như vậy.

등분 (等分) : 분량을 똑같이 나눔. 또는 그 분량. Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐỀU, PHẦN CHIA ĐỀU: Sự phân chia thành các lượng bằng nhau. Hoặc lượng đó.

덮밥 : 더운 밥 위에 반찬이 될 만한 요리를 얹은 음식 종류. Danh từ
🌏 Loại thức ăn có để lên trên cơm nóng một món ăn giống như món chính. Thường có món Gogitoppab (cơm có để thịt lên trên, gần giống với món cơm sườn), Ojingeotoppab( cơm có để mực lên trên) v.v...

대부 (代父) : 아버지의 역할을 대신해 주는 남자. Danh từ
🌏 THẾ PHỤ: Người thay thế vai trò làm cha.

돌밭 : 돌이 많은 땅. Danh từ
🌏 RUỘNG ĐÁ SỎI: Đất nhiều đá.

둔부 (臀部) : 뒤쪽 허리 아래에서 양쪽 허벅지로 이어지는, 둥글고 살이 많은 부분. Danh từ
🌏 MÔNG: Phần tròn và có nhiều thịt, từ dưới eo kéo đến hai bên đùi.

대번 : 한 번에 곧바로. Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN: Ngay trong một lần.

단발 (單發) : 총이나 대포의 한 발. Danh từ
🌏 MỘT PHÁT: Một phát của súng hoặc đại pháo.

답보 (踏步) : 상태가 더 나아가지 못하고 계속 그 자리에 있음. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ GIẬM CHÂN TẠI CHỖ, SỰ ĐÌNH TRỆ: Trạng thái không có tiến triển hơn mà liên tục dừng lại ở vị trí đó. Hoặc trạng thái như vậy.

대부 (貸付) : 이자와 기한을 정하고 돈을 빌려줌. Danh từ
🌏 SỰ CHO VAY: Sự định kỳ hạn, lãi suất và cho vay tiền.

뒷밭 : 집이나 마을 뒤에 있는 밭. Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG Ở PHÍA SAU (LÀNG...): Cánh đồng ở sau nhà hay làng.

된밥 : 물을 적게 넣고 지어 물기가 적은 밥. Danh từ
🌏 DOENBAP; CƠM KHÔ: Cơm bị khô do thiếu nước.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57)