🌟 도벽 (盜癖)

Danh từ  

1. 남의 물건을 훔치는 버릇.

1. THÓI ĂN CẮP VẶT: Thói quen (tật) lấy trộm đồ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상습적 도벽.
    Habitual theft.
  • Google translate 도벽이 나타나다.
    Thief appears.
  • Google translate 도벽이 심하다.
    The theft is severe.
  • Google translate 도벽이 있다.
    There's a wall.
  • Google translate 도벽을 고치다.
    Fix the wall.
  • Google translate 도벽 중에는 물건을 훔치는 행위 자체를 즐기는 병적 도벽이 있다.
    Some of the thieving walls are pathological thieving themselves in the act of stealing things.
  • Google translate 도벽은 상황을 분별하는 능력이 부족한 어린아이들에게 나타나곤 한다.
    Thieves often appear in children who lack the ability to discern situations.
  • Google translate 우리 아이가 유치원에서 친구의 물건을 가져왔는데 도벽이 생기는 건 아닌지 걱정이에요.
    My child brought his friend's stuff from kindergarten, and i'm afraid it's a theft.
    Google translate 아직은 남의 물건을 가져오면 안 된다는 것을 모르기 때문에 그런 것일 수 있으니 벌써부터 너무 걱정 마세요.
    Don't worry too much already because you don't know yet that you shouldn't bring other people's things.

도벽: kleptomania,ぬすみぐせ・とうへき【盗癖】,kleptomanie, cleptomanie,cleptomanía, hábito de hurto,هوس السرقة,хулгайлах дон,thói ăn cắp vặt,นิสัยลักเล็กขโมยน้อย, สันดานลักเล็กขโมยน้อย,kleptomania,клептомания,偷盗癖,偷窃习惯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도벽 (도벽) 도벽이 (도벼기) 도벽도 (도벽또) 도벽만 (도병만)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)