🌟 동방 (東方)

Danh từ  

1. 동쪽 방향이나 동쪽 지방.

1. PHƯƠNG ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Vùng phía Đông hoặc hướng phía Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동방 국가.
    Eastern country.
  • Google translate 동방에 있다.
    It's in the east.
  • Google translate 동방을 향하다.
    Head east.
  • Google translate 동방은 해가 뜨는 곳이다.
    East is where the sun rises.
  • Google translate 집을 떠나온 승규는 아침이면 제일 먼저 고향이 있는 동방을 향해 절을 올린다.
    After leaving home, seung-gyu is the first to bow toward the east where his hometown is in the morning.
  • Google translate 옛날 중국 사람들은 한반도가 바다의 동방에 위치해 있다 하여 한국을 ‘해동’이라 부르기도 했다.
    In the past, chinese people used to call korea 'sea-dong' because the korean peninsula was located in the east of the sea.

동방: east,とうほう【東方】,est, Orient,orientación al este, región del este,شرق,зүүн, дорно,phương Đông, hướng Đông,ตะวันออก, ทิศตะวันออก, ทางทิศตะวันออก, ทางภาคตะวันออก, บูรพาทิศ, ภูมิภาคตะวันออก,arah timur,восток,东边,东方,东,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동방 (동방)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159)