🌟 단박

Danh từ  

1. 그 자리에서 바로.

1. TỨC THÌ, TỨC KHẮC, NGAY LẬP TỨC: Ngay tại vị trí ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단박에 눈치채다.
    Be quick to notice.
  • Google translate 단박에 알다.
    To know at a glance.
  • Google translate 단박에 알아보다.
    Find out at once.
  • Google translate 단박에 알아차리다.
    Recognize at once.
  • Google translate 단박에 파악하다.
    To grasp at once.
  • Google translate 민준이와 승규는 십오 년 만에 만났지만 서로를 단박에 알아보았다.
    Min-joon and seung-gyu met after 15 years, but recognized each other at once.
  • Google translate 지수는 남자 친구가 거짓말을 하고 있다는 것을 깜빡이는 눈을 보고 단박에 알아차렸다.
    Jisoo noticed at once from the blinking eyes that her boyfriend was lying.
  • Google translate 쟤는 어쩜 저렇게 까다로운 사람들하고도 잘 지낼까?
    How does he get along with such tricky people?
    Google translate 쟤는 사람을 보면 단박에 어떤 성향인지 잘 파악하고 대응하는 것 같아.
    When i see people, i think he understands and responds well to them.

단박: at once; immediately; on the spot; right away,そくざ【即座】。そくじ【即時】,(n.) immédiatement, aussitôt, sans délai, sur le champ, d'emblée, d'un coup, du premier coup,inmediato,على الفور,тэр дор нь,tức thì, tức khắc, ngay lập tức,ทันที, ทันทีทันใด, ฉับพลัน, ฉับพลันทันที,segera, saat itu juga, di situ juga,сразу же; сейчас же,立刻,一下子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단박 (단박)

📚 Annotation: 주로 '단박에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)