🌟 더블 (double)

Danh từ  

1. 두 배. 두 겹.

1. GẤP ĐÔI, GẤP HAI LẦN: Hai lần. Gấp đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더블 스코어.
    Double score.
  • Google translate 더블 요금.
    Double charges.
  • Google translate 더블 재킷.
    Double jacket.
  • Google translate 더블 클릭.
    Double-click.
  • Google translate 두 줄 단추가 있는 더블 재킷은 요즘 유행과는 맞지 않는다.
    Double jackets with double-string buttons don't fit the fashion these days.
  • Google translate 그날 밤 귀갓길에 잡아 탄 택시의 기사는 외딴 동네임을 내세워 더블 요금을 요구했다.
    The driver of the taxi caught on his way home that night demanded double fare, claiming it was a remote neighborhood.
  • Google translate 농구 경기 어떻게 됐어?
    What happened to the basketball game?
    Google translate 우리 팀이 더블 스코어로 이겼어.
    Our team won by double score.

더블: double; twofold,ダブル,double, deux fois,doble,ضعف، مضاعفة,хоёр дахин,gấp đôi, gấp hai lần,คู่, 2 เท่า, 2 ชั้น, จำนวนสองเท่า, การเพิ่มเป็นสองเท่า,ganda,двойной,成倍,双层,

2. 겹치는 것.

2. TRÙNG, LẶP, HAI LẦN: Sự trùng lặp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더블로 배정하다.
    To assign double.
  • Google translate 더블로 세다.
    Count double.
  • Google translate 더블로 예약하다.
    Book double.
  • Google translate 더블로 입력하다.
    Double-entry.
  • Google translate 더블로 처리하다.
    Treat double.
  • Google translate 그 호텔에서 더블로 예약을 받는 바람에 예약을 하고도 방에 못 들어가는 손님이 생겼다.
    The hotel's double booking made a guest unable to enter the room even after booking.
  • Google translate 학교 측에서 실수로 기숙사의 한 방에 두 학생을 더블로 배정하는 바람에 두 학생이 같은 방을 쓰게 됐다.
    The school accidentally assigned two students to one room in the dormitory, so the two students shared the same room.
  • Google translate 제가 예약한 좌석에 다른 사람이 앉아 있는데 어떻게 된거죠?
    What happened to someone else sitting in the seat i reserved?
    Google translate 죄송합니다. 제가 실수로 그 좌석에 더블 예약을 해버렸네요.
    I'm sorry. i made a double reservation for that seat by mistake.

🗣️ 더블 (double) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76)