🌟 등반 (登攀)

  Danh từ  

1. 높은 산을 오름.

1. VIỆC LEO NÚI, SỰ LEO NÚI: Việc đi lên núi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설악산 등반.
    Climbing mt. seorak.
  • 등반 명소.
    A climbing attraction.
  • 등반 일정.
    Climbing schedule.
  • 등반 코스.
    Climbing course.
  • 등반을 하다.
    Climb.
  • 우리 산악 동호회에서는 이번에 지리산 등반에 참여할 회원들의 신청을 받고 있다.
    Our mountaineering club is accepting applications from members who will participate in climbing mt. jiri this time.
  • 전 직원이 도심을 떠나 설악산 등반을 하며 팀워크를 다지는 좋은 시간을 보냈다.
    All employees had a good time leaving the city to climb mt. seorak and strengthen their teamwork.
  • 등반 초보자가 오르기에 좋은 산을 하나만 추천해 주세요.
    Please recommend one mountain for beginners of climbing.
    이 산이 가파르지 않고 코스도 짧아서 초보자에겐 그만이에요.
    This mountain is not steep and the course is short, so it's perfect for beginners.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등반 (등반)
📚 Từ phái sinh: 등반하다(登攀하다): 높은 산을 오르다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 등반 (登攀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82)