🌟 문화계 (文化界)

Danh từ  

1. 문화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI VĂN HÓA: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan về văn hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화계 인사.
    Cultural personnel.
  • Google translate 문화계가 활성화되다.
    The cultural world is activated.
  • Google translate 문화계에 종사하다.
    Engage in the cultural profession.
  • Google translate 문화계에서 일하다.
    Work in culture.
  • Google translate 그녀의 남편은 수많은 명화를 남긴 문화계의 중요 인사였다.
    Her husband was an important figure in the cultural world who left numerous famous paintings.
  • Google translate 만화계, 미술계, 음악계 등 문화계의 거장들이 모여 문화의 발전 방향에 대해 논했다.
    The masters of culture, including the comic, art and music circles, gathered to discuss the direction of the development of culture.
  • Google translate 잡지의 뒷면에는 오페라 공연과 미술 전시회 일정, 작가들의 근황 등을 담은 문화계 단신 지면이 마련되어 있었다.
    On the back of the magazine was a short page of the cultural world, which included the schedule of opera performances and art exhibitions, and the recent status of writers.

문화계: cultural community; culture field,ぶんかかい【文化界】,milieux culturels, monde de la culture,mundo cultural, círculos culturales,الأوساط الثقافية,урлаг соёлын ертөнц,giới văn hóa,วงการวัฒนธรรม, สายวัฒนธรรม,dunia budaya,культурные круги,文化界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화계 (문화계) 문화계 (문화게)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)