🌟 일정표 (日程表)

☆☆   Danh từ  

1. 일정 기간 동안 해야 할 일을 날짜별로 적어 놓은 표.

1. BẢNG LỊCH TRÌNH: Bảng ghi lại những việc phải làm trong thời gian nhất định theo từng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 일정표.
    The schedule of the competition.
  • Google translate 시합 일정표.
    Competition schedule.
  • Google translate 운행 일정표.
    The itinerary.
  • Google translate 일정표가 바뀌다.
    The timetable changes.
  • Google translate 일정표를 작성하다.
    Draw up a timetable.
  • Google translate 나는 방학 동안에 할 공부 계획을 세워서 일정표를 짰다.
    I made a schedule for my studies during the vacation.
  • Google translate 경기 일정표를 보니 우리 팀은 제일 마지막 날에 경기가 잡혀 있다.
    According to the match schedule, our team is scheduled for the last day.
  • Google translate 오늘 회의가 있는 거 아니었어?
    Didn't you have a meeting today?
    Google translate 일정표에는 그렇게 되어 있었는데 갑자기 취소됐대.
    That's what the schedule said, but it was canceled all of a sudden.

일정표: schedule,にっていひょう【日程表】。よていひょう【予定表】。スケジュール,programme, calendrier, emploi du temps,horario,جدول أعمال,хөтөлбөр, хуваарь,bảng lịch trình,ตาราง, รายการ, กำหนดการ, โปรแกรม, ตารางเวลา, กำหนดรายการ, หมายกำหนดการ,jadwal, jadwal pasti,расписание; план,日程表,行程表,

2. 하루 동안 해야 할 일을 적어 놓은 표.

2. THỜI GIAN BIỂU: Bảng ghi lại những việc phải làm trong một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일정표를 만들다.
    Draw up a timetable.
  • Google translate 일정표를 지키다.
    Observe the timetable.
  • Google translate 일정표를 짜다.
    Schedule.
  • Google translate 일정표에 따르다.
    Follow the schedule.
  • Google translate 일정표대로 하다.
    Follow the schedule.
  • Google translate 일정표를 보니 오늘 오후에 친구들과 저녁 약속이 있다.
    According to the schedule, i have dinner plans with my friends this afternoon.
  • Google translate 나는 그날 해야 할 일을 일정표에 적어 놓지 않으면 잊어버린다.
    I forget what i have to do that day unless i write it down on my calendar.
  • Google translate 오늘은 작업 순서가 어떻게 되나요?
    What's the order of work today?
    Google translate 일정표를 붙여 놓았으니 각자 확인해 주세요.
    I have a schedule attached, so please check it separately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일정표 (일쩡표)
📚 thể loại: Du lịch  

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)