🌟 양장피 (兩張皮)

Danh từ  

2. 전분으로 만든 얇은 판을 물에 불려 양념한 것과 채를 썰어 익힌 고기, 채소, 해물 등을 큰 접시에 담은 뒤, 겨자 소스를 뿌려 먹는 중국 요리.

2. BÁNH TRÁNG CUỐN THẬP CẨM: Món ăn Trung Quốc ăn bằng cách vẩy nước vào vỏ bánh tráng làm bằng tinh bột, để vào đĩa các loại như thịt, rau, hải sản đã ướp gia vị, thái nhỏ và đã được làm chín, sau đó tưới nước sốt mù tạt vào rồi ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양장피 이 인분.
    Yangjangpi this serving.
  • Google translate 양장피 요리.
    A dish of sheepskin.
  • Google translate 양장피 재료.
    Brush material.
  • Google translate 양장피를 만들다.
    Make sheepskin.
  • Google translate 양장피를 시키다.
    Make a sheepskin.
  • Google translate 나는 이사하는 날에 자장면, 탕수육, 양장피를 시켜 가족과 나누어 먹었다.
    On the day of moving, i ordered jajangmyeon, sweet and sour pork, and sheepskin and shared them with my family.
  • Google translate 중국에서 먹은 양장피에는 처음 먹어 보는 고기와 야채들이 들어 있었다.
    Yangjiang fei eaten in china contained meat and vegetables that were new to eat.
  • Google translate 네, 중국집입니다.
    Yes, it's a chinese restaurant.
    Google translate 배달 주문을 하려고요. 양장피 하나, 자장면 세 그릇만 배달해 주세요.
    I'd like to place a delivery order. please deliver one sheepskin and three bowls of jajangmyeon.

양장피: seafood and vegetables with mustard sauce,ヤンジャンピ【洋張皮】,plat chinois à base d'amidon, de légumes et de fruits de mer à moutarde,plato chino de laminas de almidón, verduras, mariscos y salsa de mostaza,يانغجانغبي,хятад хоолны нэг төрөл,bánh tráng cuốn thập cẩm,ยังจังพี(อาหารจีนชนิดหนึ่ง),Yangjangpi,янджанпхи,凉皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양장피 (양장피)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Xin lỗi (7)