🌟 양장피 (兩張皮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양장피 (
양장피
)
🌷 ㅇㅈㅍ: Initial sound 양장피
-
ㅇㅈㅍ (
일정표
)
: 일정 기간 동안 해야 할 일을 날짜별로 적어 놓은 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG LỊCH TRÌNH: Bảng ghi lại những việc phải làm trong thời gian nhất định theo từng ngày. -
ㅇㅈㅍ (
양장피
)
: 전분으로 만든 얇은 판을 물에 불려 양념한 것과 채를 썰어 익힌 고기, 채소, 해물 등을 큰 접시에 담은 뒤, 겨자 소스를 뿌려 먹는 중국 요리.
Danh từ
🌏 BÁNH TRÁNG CUỐN THẬP CẨM: Món ăn Trung Quốc ăn bằng cách vẩy nước vào vỏ bánh tráng làm bằng tinh bột, để vào đĩa các loại như thịt, rau, hải sản đã ướp gia vị, thái nhỏ và đã được làm chín, sau đó tưới nước sốt mù tạt vào rồi ăn. -
ㅇㅈㅍ (
유제품
)
: 버터, 치즈와 같이 우유를 가공하여 만든 식품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM SỮA, CHẾ PHẨM SỮA: Thực phẩm được chế biến từ sữa, như bơ, pho mát... -
ㅇㅈㅍ (
역전패
)
: 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẢO NGƯỢC THÀNH THẤT BẠI: Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc. -
ㅇㅈㅍ (
애장품
)
: 소중하게 간직하는 물건.
Danh từ
🌏 MÓN ĐỒ YÊU QUÝ: Thứ đồ vật giữ gìn một cách quý trọng. -
ㅇㅈㅍ (
외제품
)
: 외국에서 만든 물품.
Danh từ
🌏 HẠNG NGOẠI, ĐỒ NGOẠI: Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài. -
ㅇㅈㅍ (
완제품
)
: 다 만들어진 제품.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẨM: Sản phẩm đã được làm xong.
• Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7)