🌟 근신 (謹愼)

Danh từ  

1. 잘못한 일을 뉘우치는 뜻으로 말이나 행동을 조심함.

1. SỰ ĂN NĂN, HỐI LỖI: Sự cẩn thận chú ý trong hành động hay lời nói để tỏ vẻ hối tiếc về những việc làm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근신 생활.
    A life of self-reflection.
  • Google translate 근신의 자세.
    A posture of self-confidence.
  • Google translate 근신을 하다.
    Persistent.
  • Google translate 그는 잘못에 대해 변명하지 않는 근신의 모습을 보였다.
    He showed no excuse for his wrongdoing.
  • Google translate 말썽만 부리던 그도 어머니가 돌아가신 후에는 얼마 동안 근신 생활을 하였다.
    Having been a troublemaker, he also lived on his own for some time after his mother died.
  • Google translate 민준이 요즘 근신 중이라면서?
    I heard minjun is on his guard these days.
    Google translate 응. 잘못을 반성하고 조용히 지내는 것 같아.
    Yes. it seems like you're reflecting on your mistakes and staying quiet.

근신: probation,きんしん【謹慎】,réserve, discrétion, prudence,circunspección, arrepentimiento,اعتناء,болгоомж, гэмшил,sự ăn năn, hối lỗi,การสงบปากสงบคำ, การสำรวมกิริยาวาจา,kehati-hatian,осмотрительность,小心,谨慎,收敛,

2. 벌로 일정 기간 동안 학교에 출석하거나 직장에 출근을 하지 않고 말과 행동을 특별히 조심함.

2. SỰ THỬ THÁCH, SỰ TẠM THA CÓ THEO DÕI, ÁN TREO: Hình phạt buộc không được đi học hay đi làm trong thời gian nhất định và phải cẩn trọng trong hành động và lời nói vì đã phạm sai sót ở nhà trường hay chỗ làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근신 기간.
    A probationary period.
  • Google translate 근신 명령.
    Persistent orders.
  • Google translate 근신 처리.
    Perspective treatment.
  • Google translate 근신 처분.
    Resonance.
  • Google translate 근신 처벌.
    Punishment of probation.
  • Google translate 근신의 징계.
    Disciplinary action on probation.
  • Google translate 근신이 풀리다.
    Disengage oneself.
  • Google translate 근신을 하다.
    Persistent.
  • Google translate 그는 근신이 풀리고 나서야 다시 직장으로 돌아올 수 있었다.
    It was not until he was relieved that he could return to work.
  • Google translate 학교에서는 싸움을 한 학생들에게 일주일간 근신 명령을 내렸다.
    The school gave the fighting students a week's order of self-defense.
  • Google translate 근신 기간 중에 또 잘못을 저지르면 처벌이 더 커지는 것 모르세요?
    Don't you know that if you do something wrong again during the period of probation, the punishment will be greater?
    Google translate 앞으로는 집에서 조용히 있겠습니다.
    I'll keep quiet at home from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근신 (근ː신)
📚 Từ phái sinh: 근신하다(謹愼하다): 잘못한 일을 뉘우치는 뜻으로 말이나 행동을 조심하다., 벌로 일정 …

🗣️ 근신 (謹愼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)