🌟 피임 (避妊/避姙)

Danh từ  

1. 임신을 피함.

1. SỰ TRÁNH THAI: Việc tránh để không mang thai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피임 기구.
    Contraceptive devices.
  • Google translate 피임 수술.
    Contraceptive surgery.
  • Google translate 피임 방법.
    Contraception method.
  • Google translate 피임을 하다.
    Contraception.
  • Google translate 피임과 낙태 문제에 관해서 찬반 논쟁이 뜨겁다.
    The pros and cons of contraception and abortion are hot.
  • Google translate 우리 부부는 신혼 생활을 즐기기 위해 당분간 피임을 하기로 했다.
    My husband and i decided to have contraception for the time being to enjoy our honeymoon.
  • Google translate 임신을 원치 않는 부인은 의사에게 효과적인 피임 방법에 대해 물었다.
    The lady who did not want to conceive asked the doctor about effective contraception methods.
Từ tham khảo 불임(不妊/不姙): 임신하지 못함.

피임: contraception; birth control,ひにん【避妊】,contraception,anticoncepción, control de embarazo,منع الحمل,жирэмслэлтээс сэргийлэх,sự tránh thai,การคุมกำเนิด, การป้องกันการตั้งครรภ์,kontrasepsi,,避孕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피임 (피ː임)
📚 Từ phái sinh: 피임하다(避妊/避姙하다): 임신을 피하다.

🗣️ 피임 (避妊/避姙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)