🌟 판막 (瓣膜)

Danh từ  

1. 심장이나 핏줄 속에서 피가 거꾸로 흐르는 것을 막는 막.

1. VAN (TIM…): Màng ngăn việc máu chảy ngược trong trong tim hay mạch máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심장의 판막.
    The valve of the heart.
  • Google translate 판막 수술.
    Valve surgery.
  • Google translate 판막 질환.
    Valve disease.
  • Google translate 판막의 이상.
    An abnormality in the valve.
  • Google translate 판막이 뚫리다.
    The valve is pierced.
  • Google translate 판막을 제거하다.
    Remove the valve.
  • Google translate 그 환자는 판막이 좁아지는 증상 때문에 혈액 순환이 잘 되지 않았다.
    The patient had poor blood circulation because of the narrowing of the valve.
  • Google translate 지수는 어릴 때부터 심장의 판막이 약해 수술을 받아야 했다.
    Jisoo had to undergo surgery since she was young due to weak valves in her heart.
  • Google translate 의사 선생님, 심장에 있는 판막은 무슨 역할을 하나요?
    Doctor, what does the valve in the heart do?
    Google translate 판막은 열렸다 닫혔다 하면서 피의 흐름이 거꾸로 되지 않도록 막아요.
    The valves open and close, preventing the flow of blood from reversing.

판막: valve,べんまく【弁膜】,valve,válvula,صِمام,хавхлага,van (tim…),ลิ้น, ลิ้นเปิดปิด,klep, katup,клапан,瓣膜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판막 (판막) 판막이 (판마기) 판막도 (판막또) 판막만 (판망만)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)