🌟 판막 (瓣膜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판막 (
판막
) • 판막이 (판마기
) • 판막도 (판막또
) • 판막만 (판망만
)
🌷 ㅍㅁ: Initial sound 판막
-
ㅍㅁ (
판매
)
: 상품을 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁ (
표면
)
: 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng. -
ㅍㅁ (
파마
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy. -
ㅍㅁ (
판명
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁ (
품목
)
: 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự. -
ㅍㅁ (
파멸
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁ (
파문
)
: 수면에 생긴 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước. -
ㅍㅁ (
평면
)
: 평평한 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng. -
ㅍㅁ (
표명
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
• Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10)