🌟 편도선염 (扁桃腺炎)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편도선염 (
편도선념
)📚 Annotation: '편도염'의 이전 말이다.
🌷 ㅍㄷㅅㅇ: Initial sound 편도선염
-
ㅍㄷㅅㅇ (
편도선염
)
: 편도선에 염증이 생겨 열이 나고 편도선이 부어 음식을 삼키기 어려운 증상.
Danh từ
🌏 VIÊM AMIĐAN: Triệu chứng phát sinh viêm ở Amidan, sốt và sưng amidan, khó nuốt thức ăn.
• Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204)