🌟 편도선염 (扁桃腺炎)

Danh từ  

1. 편도선에 염증이 생겨 열이 나고 편도선이 부어 음식을 삼키기 어려운 증상.

1. VIÊM AMIĐAN: Triệu chứng phát sinh viêm ở Amidan, sốt và sưng amidan, khó nuốt thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편도선염 수술.
    Surgery for tonsillitis.
  • Google translate 편도선염 증상.
    Symptoms of tonsillitis.
  • Google translate 편도선염 진단.
    Diagnosis of tonsillitis.
  • Google translate 편도선염을 치료하다.
    Treat tonsillitis.
  • Google translate 편도선염에 걸리다.
    Get tonsillitis.
  • Google translate 편도선염에 걸리니 침도 못 삼킬 정도로 목이 아팠다.
    My throat hurt so bad that i couldn't swallow my saliva because i had tonsillitis.
  • Google translate 나는 편도선염 수술 후 한동안 말도 아끼고 음식도 부드러운 것만 먹었다.
    For a while after the tonsillitis operation, i saved my words and ate only soft food.
  • Google translate 김 대리, 목소리가 왜 그래?
    Mr. kim, what's wrong with your voice?
    Google translate 편도선염 때문에요. 열도 많이 나고 아주 죽겠어요.
    Because of tonsillitis. i have a high fever and i'm dying.

편도선염: tonsillitis,へんとうせんえん【扁桃腺炎】,angine, tonsillite, amygdalité,amigdalitis,التهاب اللوزتين,бүйлсэн булчирхайн үрэвсэл,viêm amiđan,ต่อมทอนซิลอักเสบ,radang amandel,воспаление миндалевидной железы,扁桃腺炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편도선염 (편도선념)

📚 Annotation: '편도염'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Xem phim (105) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)