🌟 편도선염 (扁桃腺炎)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편도선염 (
편도선념
)📚 Annotation: '편도염'의 이전 말이다.
🌷 ㅍㄷㅅㅇ: Initial sound 편도선염
-
ㅍㄷㅅㅇ (
편도선염
)
: 편도선에 염증이 생겨 열이 나고 편도선이 부어 음식을 삼키기 어려운 증상.
Danh từ
🌏 VIÊM AMIĐAN: Triệu chứng phát sinh viêm ở Amidan, sốt và sưng amidan, khó nuốt thức ăn.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)