🌟 말라빠지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말라빠지다 (
말라빠지다
) • 말라빠지어 (말라빠지어
말라빠지여
) 말라빠져 (말라빠저
) • 말라빠지니 ()📚 Annotation: 주로 '말라빠진'으로 쓴다.
🌷 ㅁㄹㅃㅈㄷ: Initial sound 말라빠지다
-
ㅁㄹㅃㅈㄷ (
말라빠지다
)
: 몸이 몹시 마르다.
Động từ
🌏 GẦY ĐÉT: Cơ thể rất gầy.
• Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67)