Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말라빠지다 (말라빠지다) • 말라빠지어 (말라빠지어말라빠지여) 말라빠져 (말라빠저) • 말라빠지니 () 📚 Annotation: 주로 '말라빠진'으로 쓴다.
말라빠지다
말라빠지어
말라빠지여
말라빠저
Start 말 말 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 빠 빠 End
Start 지 지 End
Start 다 다 End
• Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91)