🌟 유방 (乳房)

Danh từ  

1. 젖을 내보내기 위한 기관으로 포유류의 가슴이나 배에 달려 있는 볼록한 부분.

1. : Phần nhô ra và được gắn vào ngực hay bụng của động vật có vú như một cơ quan để chuyển sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍만한 유방.
    Plenty of breast.
  • Google translate 유방 수술.
    Breast surgery.
  • Google translate 유방의 크기.
    The size of the breast.
  • Google translate 유방이 봉긋해지다.
    The breast grows slick.
  • Google translate 유방에 멍울이 지다.
    The breast is bruised.
  • Google translate 여성이 임신을 하게 되면 젖이 많아지면서 유방이 커진다.
    When a woman is pregnant, the breast grows larger and the breast grows larger.
  • Google translate 사춘기가 되면 여자는 유방이 발달하고 남자는 성기와 고환이 발달한다.
    At puberty, women develop breasts and men develop genitals and testicles.
  • Google translate 모유를 먹여서 그런지 유방이 점점 처지는 것 같아요.
    The breast seems to be drooping because of the breastfeeding.
    Google translate 젖을 떼고 나면 원래대로 돌아오니 너무 걱정하지 마세요.
    Don't worry too much about it, it'll be back to normal once you've been weaned.
Từ đồng nghĩa 젖: 아기나 새끼를 낳은 후 사람이나 동물의 유방에서 나오는 불투명한 흰색의 액체., 사…

유방: breast,ちぶさ【乳房】。にゅうぼう【乳房】,sein, mamelle, poitrine,pecho, teta, seno,ثدي,хөх, мээм,vú,หน้าอก, เต้านม,payudara,женская грудь,乳房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유방 (유방)


🗣️ 유방 (乳房) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)