🌟 적합성 (適合性)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞은 성질.

1. TÍNH THÍCH HỢP: Tính chất phù hợp, vừa khớp với điều kiện hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적합성 검사.
    Conformity check.
  • Google translate 적합성 여부.
    Conformity.
  • Google translate 적합성 진단.
    Conformity diagnosis.
  • Google translate 적합성 판별.
    Conformity determination.
  • Google translate 적합성 평가.
    Conformity assessment.
  • Google translate 각 대학에서는 수험자의 적성과 전공의 적합성을 평가하고 있다.
    Each university evaluates the aptitude of the examinee and suitability of the major.
  • Google translate 지수는 수술 전 약물의 적합성 여부를 위해 몇 가지 검사를 하였다.
    The index conducted several tests to determine the suitability of the drug before surgery.
  • Google translate 민준이는 새로 살 컴퓨터가 자신의 용도와 맞는지 적합성을 검토하였다.
    Minjun reviewed the suitability of the new computer to buy for his use.
  • Google translate 그 물 마시지 마. 독이 있을지 누가 알아?
    Don't drink that water. who knows if there's poison?
    Google translate 무슨 소리예요. 이 물은 적합성을 인정받은 믿을 만한 물이라고요.
    What are you talking about? this water is a reliable water recognized for its suitability.

적합성: conformance,てきごうせい【適合性】,convenance, conformité,congruencia, coherencia, compatibilidad,ملاءمة,нийцтэй байдал, таарамжтай байдал, тохиромжтой чанар,tính thích hợp,ลักษณะที่เหมาะ, ลักษณะที่เหมาะสม, ลักษณะที่ถูกและเหมาะสม,kelayakan, kepantasan,соответствие; пригодность; годность,适当性,适合性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적합성 (저캅썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)