🌟 집도 (執刀)

Danh từ  

2. 수술이나 해부를 하기 위하여 수술용 칼을 잡음.

2. SỰ CẦM DAO MỔ: Sự dùng dao chuyên dụng cho phẫu thuật trong phẫu thuật hay giải phẫu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사의 집도.
    The doctor's house.
  • Google translate 집도가 어렵다.
    Difficult to collect.
  • Google translate 집도를 맡다.
    Take charge of the congregation.
  • Google translate 집도를 시작하다.
    Start a congregation.
  • Google translate 집도로 부검하다.
    Conduct an autopsy on the alimentary.
  • Google translate 집도로 수술하다.
    Operate on a gangway.
  • Google translate 오 박사의 집도로 시체의 부검이 실시되었다.
    An autopsy was performed on dr. oh's path.
  • Google translate 환자의 집도는 병원의 원로 의사가 직접 맡기로 했다.
    The hospital's senior physician decided to take charge of the patient's collection.
  • Google translate 수술 준비는 다 끝났습니까?
    Are you ready for surgery?
    Google translate 네, 마취가 끝났으니 집도를 시작하셔도 될 것 같습니다.
    Yeah, the anesthesia's over, so i think you can start the operation.

집도: surgery; surgical operation,しっとう【執刀】,prise du scalpel, tenue du scalpel,operación quirúrgica, cirugía, intervención quirúrgica,إجراء عمليّة جراحيّة,мэс барих,sự cầm dao mổ,การผ่าตัด, การผ่าตัดชันสูตร,pembedahan,,执刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집도 (집또)
📚 Từ phái sinh: 집도하다(執刀하다): 수술이나 해부를 하기 위하여 수술용 칼을 잡다.

🗣️ 집도 (執刀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138)