🌟 밑천

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 바탕이 되는 돈이나 물건.

1. VỐN, VỐN LIẾNG: Tiền hay đồ vật trở thành nền tảng để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살림 밑천.
    Housekeeping funds.
  • Google translate 장사 밑천.
    Business capital.
  • Google translate 밑천이 없다.
    No funds.
  • Google translate 밑천을 대다.
    Lay down an investment.
  • Google translate 밑천을 마련하다.
    Raise funds.
  • Google translate 승규는 장사 밑천이 없어 아는 사람들에게 돈을 빌렸다.
    Seung-gyu borrowed money from acquaintances because he had no business capital.
  • Google translate 유민이는 결혼할 밑천을 마련하기 위해서 열심히 일했다.
    Yoomin worked hard to raise the money for her marriage.
  • Google translate 우리는 도대체 언제쯤 분가하는 거야?
    When the hell are we separated?
    Google translate 밑천이 있어야 집도 구하고 살림도 장만하지.
    You need money to save a house and get a living.

밑천: seed money; money,もと【元】。もときん・がんきん【元金】。もとで【元手】,capital, fonds,capital inicial,رأس المال,үндсэн хөрөнгө, суурь хөрөнгө,vốn, vốn liếng,ทุน, ต้นทุน, เงินต้น, เงินทุน, เงินก้นถุง,modal, dasar, benih, bibit,капитал; состояние,本钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑천 (믿천)


🗣️ 밑천 @ Giải nghĩa

🗣️ 밑천 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365)