🌟 장만

  Danh từ  

1. 필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차림.

1. SỰ SẮM SỬA: Việc có được hay bay biện cái cần thiết mà đã mua hay làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밑천 장만.
    Just a thousand copies.
  • Google translate 살림 장만.
    Housekeeping.
  • Google translate 음식 장만.
    Get some food.
  • Google translate 장만.
    Get a house.
  • Google translate 장만.
    Get a car.
  • Google translate 혼수 장만.
    Get a coma.
  • Google translate 우리 부부는 꿈에 그리던 내 집 장만을 위해 한 푼 두 푼 아껴 가며 저축했다.
    My husband and i saved a penny and two for my dream house.
  • Google translate 승규는 본격적인 사업을 시작하기 위한 밑천 장만으로 인터넷 사업을 시작하였다.
    Seung-gyu started the internet business with only a few pages to start a full-fledged business.
  • Google translate 손님에게 대접할 음식 장만을 하려는데 뭐가 좋을까요?
    What would be a good idea to buy food for guests?
    Google translate 당신이 잘하는 요리로 해요.
    Let's have a dish you're good at.

장만: purchase; preparation,したく【支度・仕度】。ようい【用意】。じゅんび【準備】,approvisionnement, préparation,compra, obtención, adquisición,تحضير,бэлтгэх, төхөөрөх,sự sắm sửa,การซื้อ, การเตรียม,pembelian, persiapan, penyiapan, pelengkapan,подготовка; приобретение,备置,置办,筹办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장만 (장만)
📚 Từ phái sinh: 장만하다: 필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차리다.

🗣️ 장만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)