🌟 장만
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장만 (
장만
)
📚 Từ phái sinh: • 장만하다: 필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차리다.
🗣️ 장만 @ Ví dụ cụ thể
- 겨우살이 장만. [겨우살이]
- 세상에, 이 추운 날씨에 셔츠 한 장만 입고 다니다니! [세상에 (世上에)]
- 실례지만 메모할 종이 한 장만 주시겠습니까? [-겠-]
- 메모지 한 장만 주실 수 있어요? [메모지 (memo紙)]
- 원서에 붙여서 한 장만 내면 됩니다. [사진 (寫眞)]
- 노트 한 장만 찢어 줄 수 있니? [노트 (note)]
- 새집 장만. [새집]
- 십 년 만에 새집을 장만하니까 어때? [새집]
- 지수는 눈이 내리는 날에 얇은 티셔츠 한 장만 걸치고 밖에서 발발 떨고 있었다. [발발]
- 이 회의록을 열 장만 복사해 줄 수 있어요? [복사하다 (複寫하다)]
- 승규는 추운 겨울에도 달랑 티셔츠 한 장만 입고 다녔다. [달랑]
- 미안. 나도 티셔츠 한 장만 챙겨 와서 빌려주기 힘들어. [벌]
- 나는 새로 이사 갈 집의 분위기에 맞춰 식기 두 벌을 새로 장만했다. [벌]
- 집칸 장만. [집칸]
- 답안지를 밀려 썼는데 한 장만 더 주시겠어요? [답안지 (答案紙)]
- 빈 종이 있어? 한 장만 줘. [찍]
- 괜찮으시다면 이 설문지 한 장만 써 주실 수 있을까요? [설문지 (設問紙)]
🌷 ㅈㅁ: Initial sound 장만
-
ㅈㅁ (
질문
)
: 모르는 것이나 알고 싶은 것을 물음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỎI, VIỆC CHẤT VẤN, CÂU HỎI: Việc hỏi điều mà mình không biết hay điều muốn biết. -
ㅈㅁ (
정말
)
: 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, LỜI NÓI THẬT: Sự thật không dối trá. Hoặc lời nói không sai một chút nào với sự thật. -
ㅈㅁ (
장마
)
: 여름철에 여러 날 계속해서 비가 오는 현상이나 날씨. 또는 그 비.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MƯA DAI DẲNG, MÙA MƯA: Thời tiết hay hiện tượng mưa liên tục nhiều ngày vào mùa hè. Hoặc mưa như vậy. -
ㅈㅁ (
주말
)
: 한 주일의 끝.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI TUẦN: Kết thúc của một tuần. -
ㅈㅁ (
주문
)
: 어떤 물건을 만들거나 파는 사람에게 그 물건의 종류, 수량, 모양, 크기 등을 말해 주고 그렇게 만들거나 보내어 달라고 부탁하는 일이나 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT HÀNG: Nội dung hay việc yêu cầu người bán hay người sản xuất ra một món hàng nào đó làm và gửi cho mình theo số lượng, kích thước, hình dáng, chủng loại mà mình mong muốn. -
ㅈㅁ (
제목
)
: 글이나 영화, 공연 등에서, 중심이 되는 내용을 나타내기 위해 붙이는 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ MỤC, TÊN, TIÊU ĐỀ, TỰA: Tên gắn vào để thể hiện nội dung là trọng tâm trong buổi biểu diễn, phim hay bài viết. -
ㅈㅁ (
재미
)
: 어떤 것이 주는 즐거운 기분이나 느낌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚ VỊ: Cảm giác hay tâm trạng vui vẻ mà điều gì đó mang lại. -
ㅈㅁ (
정말
)
: 거짓이 없이 진짜로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THỰC SỰ: Một cách chân thật không có sự giả dối. -
ㅈㅁ (
잘못
)
: 잘하지 못하거나 옳지 못하게 한 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT, SAI TRÁI, LẦM LỠ: Việc không làm được đúng đắn hay không làm được tốt. -
ㅈㅁ (
잘못
)
: 바르지 않게 또는 틀리게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 SAI, NHẦM: Một cách sai hoặc không đúng. -
ㅈㅁ (
장미
)
: 줄기에 가시가 있고 오월이나 유월에 향기롭게 피는 빨간색, 하얀색, 노란색 등의 꽃.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA HỒNG: Hoa màu vàng, trắng, đỏ nở ngạt ngào hương thơm vào tháng 5 hay tháng 6 và trên cành có gai. -
ㅈㅁ (
정문
)
: 사람이나 차들이 주로 드나드는, 건물의 정면에 있는 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA CHÍNH, CỔNG CHÍNH, LỐI VÀO CHÍNH: Cửa ở chính diện của ngôi nhà mà chủ yếu là người hay xe cộ ra vào. -
ㅈㅁ (
증명
)
: 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỨNG MINH, SỰ XÁC THỰC: Sự đưa ra chứng cứ để làm rõ sự việc, nội dung hay phán đoán nào đó là sự thật hay không. -
ㅈㅁ (
주민
)
: 일정한 지역 안에 살고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CƯ DÂN: Người dân sống trong một khu vực nhất định. -
ㅈㅁ (
주먹
)
: 손가락을 모두 모아 쥔 손.
☆☆
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại. -
ㅈㅁ (
주목
)
: 관심을 가지고 주의 깊게 살핌. 또는 그 시선.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚ QUAN SÁT, SỰ QUAN TÂM THEO DÕI, ÁNH MẮT DÕI THEO: Việc rất chú ý xem xét với sự quan tâm. Hoặc ánh mắt đó. -
ㅈㅁ (
전망
)
: 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÌN XA, TẦM NHÌN: Việc nhìn từ xa nơi nào đó. Hoặc cảnh vật được nhìn thấy từ xa. -
ㅈㅁ (
장모
)
: 아내의 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MÁ VỢ: Mẹ của vợ. -
ㅈㅁ (
자막
)
: 영화나 텔레비전 등에서, 관객이나 시청자가 읽을 수 있도록 제목, 대화, 설명 등을 화면에 나타내는 글자.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ ĐỀ, CHÚ THÍCH: Chữ hiện ra trên màn hình cho người xem hay quan khách có thể đọc được tựa đề, đối thoại, giải thích trên phim hay TV. -
ㅈㅁ (
장면
)
: 어떤 곳에서 무슨 일이 벌어지는 광경.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH, CẢNH TƯỢNG: Quang cảnh mà việc gì đó diễn ra ở nơi nào đó. -
ㅈㅁ (
자매
)
: 언니와 여동생 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ EM GÁI: Quan hệ giữa chị và em gái. -
ㅈㅁ (
작문
)
: 글을 지음. 또는 지은 글.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT LÁCH, SỰ VIẾT VĂN, SỰ LÀM VĂN, BÀI VĂN: Sự tạo ra bài viết. Hoặc bài viết được tạo ra. -
ㅈㅁ (
전문
)
: 어떤 분야에 많은 지식과 경험을 가지고 그 분야만 연구하거나 맡음. 또는 그 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊN CỨU CHUYÊN MÔN, SỰ ĐẢM NHẬN CHUYÊN TRÁCH, LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN, LĨNH VỰC CHUYÊN NGÀNH: Việc có nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó và chỉ nhận hoặc nghiên cứu lĩnh vực đó. Hoặc lĩnh vực đó. -
ㅈㅁ (
절망
)
: 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT VỌNG: Việc từ bỏ mọi hy vọng do điều mong mỏi trở nên không còn nữa. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅈㅁ (
정면
)
: 똑바로 마주 보이는 면.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH DIỆN: Mặt đối diện nhìn thẳng. -
ㅈㅁ (
조명
)
: 빛을 비추어 밝게 보이게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU SÁNG: Việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)