🌟 메모지 (memo 紙)

☆☆   Danh từ  

1. 메모를 하기 위한 종이. 또는 메모가 적힌 종이.

1. GIẤY NHỚ, GIẤY GHI CHÚ: Giấy để ghi nhớ. Hoặc giấy viết nội dung cần ghi nhớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메모지를 꺼내다.
    Take out a memo.
  • Google translate 메모지를 빌리다.
    Borrow notes.
  • Google translate 메모지에 쓰다.
    Write on a notepad.
  • Google translate 메모지에 적다.
    Write it down on a notepad.
  • Google translate 승규는 메모지를 꺼내 지수가 알려 주는 주소를 받아 적었다.
    Seung-gyu took out a memo and wrote down the address the index gave him.
  • Google translate 엄마는 메모지에 사야 할 물건들을 적어 아이에게 심부름을 보냈다.
    The mother sent the child an errand, writing down the things she had to buy on the memo.
  • Google translate 메모지 한 장만 주실 수 있어요?
    Can i have a memo, please?
    Google translate 물론이죠. 볼펜도 빌려 드릴까요?
    Sure. do you want a pen?

메모지: memo pad,メモし【メモ紙】,papier bloc-notes,papel borrador, bloc de notas,ورقة مذكّرة,тэмдэглэлийн цаас,giấy nhớ, giấy ghi chú,กระดาษโน้ต, กระดาษจดบันทึก, กระดาษจดข้อความ,kertas memo,блокнот; бумага для записей,便签纸,便笺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메모지 ()

🗣️ 메모지 (memo 紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82)