🌟 망명지 (亡命地)

Danh từ  

1. 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위하여 몰래 자기 나라를 떠나 살고 있는 다른 나라.

1. NƯỚC ĐẾN LÁNH NẠN, NƠI LÁNH NẠN: Nước khác đang sống sau khi rời nước mình một cách bí mật để tránh sự uy hiếp hay đàn áp vì lý do tư tưởng, chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망명지를 떠나다.
    Leave exile.
  • Google translate 망명지를 선택하다.
    Choose asylum.
  • Google translate 망명지에서 돌아오다.
    Return from exile.
  • Google translate 망명지에서 일생을 보내다.
    Spend one's life in exile.
  • Google translate 생명의 위협을 받던 그는 보다 안전한 나라를 망명지로 선택했다.
    Threatened by life, he chose a safer country as his exile.
  • Google translate 그는 꿈에도 그리던 고국으로 돌아오지 못하고 망명지에서 죽음을 맞이했다.
    He couldn't return to his dreamland and died in exile.
  • Google translate 오랜 세월이 지나 독재 정부가 몰락하자 그는 망명지를 떠나 한국으로 돌아왔다.
    After many years of the fall of the dictatorship, he left his exile and returned to south korea.

망명지: place of exile; exile destination,ぼうめいち【亡命地】,pays d'exil,exilio,الدولة الملجأ,орогнуулагч улс,nước đến lánh nạn, nơi lánh nạn,ประเทศลี้ภัย, สถานที่ลี้ภัย,daerah suaka, tempat suaka,убежище,流亡地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망명지 (망명지)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101)