🌟 말미잘

Danh từ  

1. 얕은 바닷물 속 바위에 붙어 살며, 몸이 원통 모양이고 몸의 끝을 펼쳤다 오므렸다 하는 동물.

1. HẢI QUỲ: Động vật sống bám vào tảng đá trong nước biển nông, cơ thể hình tròn và xoè ra rồi lại thu vào ở phía cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말미잘이 먹이를 유인하다.
    Malmajal luring prey.
  • Google translate 말미잘이 서식하다.
    Malmijal inhabits.
  • Google translate 말미잘이 자라다.
    Endemic growth.
  • Google translate 말미잘을 관찰하다.
    Observe the last minute.
  • Google translate 말미잘을 보다.
    Look at the terminal.
  • Google translate 아이는 수족관에서 갖가지 색의 말미잘을 신기하게 바라보았다.
    The child gazed at the aquarium wonderfully at the malmijal of various colors.
  • Google translate 말미잘이 꽃처럼 활짝 펼쳐진 채 물의 흐름을 따라 춤을 추듯 움직였다.
    The last of the year was spread out like a flower and danced along the stream of water.
  • Google translate 말미잘은 어떻게 먹이를 유인해요?
    How do they attract prey?
    Google translate 화려한 촉수로 지나가는 작은 물고기를 유혹한단다.
    Attract small fish passing by with colorful tentacles.

말미잘: sea anemone,いそぎんちゃく【磯巾着】,anémone de mer,anémona de mar, hongo marino,شقائق البحر,далайн зараа,hải quỳ,ดอกไม้ทะเล,anemon,актиния,海葵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말미잘 (말미잘)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138)