🌟 맹목적 (盲目的)

Định từ  

1. 사실을 옳게 보거나 판단하지 못한 채로 무조건 행동하는.

1. MÙ QUÁNG: Không quan sát hay phán đoán sự việc cho đúng mà hành động một cách vô điều kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹목적 복종.
    Blind obedience.
  • Google translate 맹목적 사랑.
    Blind love.
  • Google translate 맹목적 신뢰.
    Blind trust.
  • Google translate 맹목적 추종.
    Follow blind.
  • Google translate 맹목적 희생.
    Blind sacrifice.
  • Google translate 식민지가 되면 맹목적 복종을 강요받게 된다.
    When a colony becomes a colony, blind obedience is forced.
  • Google translate 참된 자녀 사랑이 무엇인지도 모르고 맹목적 애정에 빠지는 부모가 있다.
    There are parents who fall into blind love without knowing what true love for their children is.
  • Google translate 어머니들은 맹목적 헌신을 할 때가 많아요.
    Mothers often make blind devotion.
    Google translate 하지만 자신의 꿈을 이루기 위해 자녀를 도구처럼 이용하는 어머니도 있어요.
    But there are also mothers who use their children as tools to make their dreams come true.

맹목적: blind; unconditional,もうもくてき【盲目的】,(dét.) aveugle, inconditionnel, servile,ciego,العمل الطائش,сохроор, харанхуй, ухаангүй,mù quáng,ที่ไม่หวังผล, ที่ไม่หวังผลตอบแทน, ที่ไม่มีเงื่อนไขผูกขาด,buta, bodoh,слепой; безрассудный,盲目的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹목적 (맹목쩍)
📚 Từ phái sinh: 맹목(盲目): 사실을 옳게 보거나 판단하지 못한 채로 무조건 행동하는 일.

🗣️ 맹목적 (盲目的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47)