🌟 메모지 (memo 紙)

☆☆   Danh từ  

1. 메모를 하기 위한 종이. 또는 메모가 적힌 종이.

1. GIẤY NHỚ, GIẤY GHI CHÚ: Giấy để ghi nhớ. Hoặc giấy viết nội dung cần ghi nhớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 메모지를 꺼내다.
    Take out a memo.
  • 메모지를 빌리다.
    Borrow notes.
  • 메모지에 쓰다.
    Write on a notepad.
  • 메모지에 적다.
    Write it down on a notepad.
  • 승규는 메모지를 꺼내 지수가 알려 주는 주소를 받아 적었다.
    Seung-gyu took out a memo and wrote down the address the index gave him.
  • 엄마는 메모지에 사야 할 물건들을 적어 아이에게 심부름을 보냈다.
    The mother sent the child an errand, writing down the things she had to buy on the memo.
  • 메모지 한 장만 주실 수 있어요?
    Can i have a memo, please?
    물론이죠. 볼펜도 빌려 드릴까요?
    Sure. do you want a pen?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메모지 ()

🗣️ 메모지 (memo 紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)