🌟 메모지 (memo 紙)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메모지 (
)
🗣️ 메모지 (memo 紙) @ Ví dụ cụ thể
- 메모지 한 장 더 있어? [반쪽 (半쪽)]
🌷 ㅁㅁㅈ: Initial sound 메모지
-
ㅁㅁㅈ (
메모지
)
: 메모를 하기 위한 종이. 또는 메모가 적힌 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY NHỚ, GIẤY GHI CHÚ: Giấy để ghi nhớ. Hoặc giấy viết nội dung cần ghi nhớ. -
ㅁㅁㅈ (
문맹자
)
: 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄을 모르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ CHỮ: Người không biết đọc không biết viết chữ do không được học hành. -
ㅁㅁㅈ (
무명지
)
: 가운뎃손가락과 새끼손가락 사이에 있는 넷째 손가락.
Danh từ
🌏 NGÓN ÁP ÚT, NGÓN ĐEO NHẪN: Ngón tay thứ tư ở giữa ngón út và ngón giữa. -
ㅁㅁㅈ (
망명지
)
: 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위하여 몰래 자기 나라를 떠나 살고 있는 다른 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐẾN LÁNH NẠN, NƠI LÁNH NẠN: Nước khác đang sống sau khi rời nước mình một cách bí mật để tránh sự uy hiếp hay đàn áp vì lý do tư tưởng, chính trị. -
ㅁㅁㅈ (
매몰자
)
: 사고로 흙이나 눈 등에 파묻힌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ VÙI LẤP: Người bị chôn sâu vào tuyết hay đất do tai nạn. -
ㅁㅁㅈ (
망명자
)
: 정치, 사상 등을 이유로 받는 탄압이나 위협을 피하기 위해 몰래 자기 나라를 떠나 다른 나라로 간 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI LÁNH NẠN, NGƯỜI ĐI VƯỢT BIÊN, NGƯỜI ĐI RA NƯỚC NGOÀI TRÁNH NẠN: Người trốn ra nước khác một cách bí mật để tránh sự uy hiếp hay đàn áp vì lý do tư tưởng, chính trị ở đất nước của mình. -
ㅁㅁㅈ (
맹목적
)
: 사실을 옳게 보거나 판단하지 못한 채로 무조건 행동하는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) MÙ QUÁNG, (SỰ) THIẾU THẬN TRỌNG, (SỰ) KHINH SUẤT, (SỰ) LIỀU LĨNH, (SỰ) TÁO BẠO: Việc không phán đoán, xem xét đúng sự thật mà hành động một cách vô điều kiện. -
ㅁㅁㅈ (
명문장
)
: 좋은 내용으로 이루어진, 잘 쓴 문장.
Danh từ
🌏 CÂU VĂN HAY: Câu văn được viết tốt, có nội dung hay. -
ㅁㅁㅈ (
밑면적
)
: 공간적인 부피를 가진 물체의 밑면의 넓이.
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH ĐÁY: Độ rộng của bề mặt bên dưới vật thể có dạng hình khối. -
ㅁㅁㅈ (
말미잘
)
: 얕은 바닷물 속 바위에 붙어 살며, 몸이 원통 모양이고 몸의 끝을 펼쳤다 오므렸다 하는 동물.
Danh từ
🌏 HẢI QUỲ: Động vật sống bám vào tảng đá trong nước biển nông, cơ thể hình tròn và xoè ra rồi lại thu vào ở phía cuối. -
ㅁㅁㅈ (
맹목적
)
: 사실을 옳게 보거나 판단하지 못한 채로 무조건 행동하는.
Định từ
🌏 MÙ QUÁNG: Không quan sát hay phán đoán sự việc cho đúng mà hành động một cách vô điều kiện.
• Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)