🌟 장만

  Danh từ  

1. 필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차림.

1. SỰ SẮM SỬA: Việc có được hay bay biện cái cần thiết mà đã mua hay làm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밑천 장만.
    Just a thousand copies.
  • 살림 장만.
    Housekeeping.
  • 음식 장만.
    Get some food.
  • 장만.
    Get a house.
  • 장만.
    Get a car.
  • 혼수 장만.
    Get a coma.
  • 우리 부부는 꿈에 그리던 내 집 장만을 위해 한 푼 두 푼 아껴 가며 저축했다.
    My husband and i saved a penny and two for my dream house.
  • 승규는 본격적인 사업을 시작하기 위한 밑천 장만으로 인터넷 사업을 시작하였다.
    Seung-gyu started the internet business with only a few pages to start a full-fledged business.
  • 손님에게 대접할 음식 장만을 하려는데 뭐가 좋을까요?
    What would be a good idea to buy food for guests?
    당신이 잘하는 요리로 해요.
    Let's have a dish you're good at.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장만 (장만)
📚 Từ phái sinh: 장만하다: 필요한 것을 사거나 만들어서 가지거나 차리다.

🗣️ 장만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)